中国

NANJING LOTUS INTERNATIONAL TRADING CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

794,459.15

交易次数

252

平均单价

3,152.62

最近交易

2025/03/12

NANJING LOTUS INTERNATIONAL TRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,NANJING LOTUS INTERNATIONAL TRADING CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 794,459.15 ,累计 252 笔交易。 平均单价 3,152.62 ,最近一次交易于 2025/03/12

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-05-19 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT THIếT Bị Y Tế DOãN GIA Đầu côn xanh bằng plastic (cắm vào pipette để hút máu làm xét nghiệm), dùng trong y tế. 1000ul (500 cái/túi-20 túi/thùng). Mã 36011000C. Hàng mới 100%. Hãng sx: Yancheng Yaohua Glass Instrument Co Ltd 100.00PAIL 2122.00USD
2020-01-16 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT THIếT Bị Y Tế DOãN GIA Túi đựng nước tiểu có van thẳng (250 chiếc/thùng). Dung tích: 2000ml. Hàng mới 100%. Hãng sx: Huaian City Tianyi Medical Instrument Co., Ltd. 20000.00PCE 2516.00USD
2019-08-14 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT THIếT Bị Y Tế DOãN GIA Băng bó bột (bột bó băng xương gẫy) không tẩm dược chất y tế 20cmx4.6m (36 cuộn/thùng). Hàng mới 100%. HãngSX: Yiwu Jiekang Medical Articles Co., Ltd. 2880.00ROL 1670.40USD
2025-03-12 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA Foley catheter (urinary catheter) 2 branches No. 16, 16Fr30ml, used in medicine, used for patients to discharge urine (1 piece/bag - 10 bags/box - 50 boxes/carton). 100% new. Manufacturer: Zhanjiang Star Enterprise Co., Ltd. 20000.00PCE 4600.00USD
2025-03-12 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA Blue plastic cone tip (insert into pipette to draw blood for testing), used in medicine. 1000ul (500 pieces/bag-20 bags/carton), Code 36011000C. 100% new. Manufacturer: Yancheng Yaohua Glass Instrument Co Ltd. 500000.00PCE 1060.00USD
2020-10-26 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT THIếT Bị Y Tế DOãN GIA Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu liền kim vô trùng dùng trong y tế. Chromic Catgut size 2/0, 75cm, 1/2, 32mm.12sợi/tá. Mới 100%. Hãng sx: Huaiyin Medical Instruments Co., Ltd. 2500.00DZN 4300.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15