中国
ZHEJIANG TIANXI KITCHEN APPLIANCE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
449,920.80
交易次数
7
平均单价
64,274.40
最近交易
2021/10/13
ZHEJIANG TIANXI KITCHEN APPLIANCE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG TIANXI KITCHEN APPLIANCE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 449,920.80 ,累计 7 笔交易。 平均单价 64,274.40 ,最近一次交易于 2021/10/13。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-10-08 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN UKG | Lò nướng điện (Nồi chiên không dầu), nhãn hiệu KALITE, model KALITE Q10, dung tích 10L, điện áp 220-240V/50-60Hz, c.suất 1800W. NSX: ZHEJIANG TIANXI KITCHEN APPLIANCE CO.,LTD. Hàng mới 100% | 2182.00PCE | 98626.40USD |
| 2021-10-13 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN UKG | Lò nướng điện (Nồi chiên không dầu), nhãn hiệu KALITE, model KALITE Q10, dung tích 10L, điện áp 220-240V/50-60Hz, c.suất 1800W. NSX: ZHEJIANG TIANXI KITCHEN APPLIANCE CO.,LTD. Hàng mới 100% | 2143.00PCE | 96863.60USD |
| 2021-09-30 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN UKG | Lò nướng điện (Nồi chiên không dầu), nhãn hiệu KALITE, model KALITE Q10, dung tích 10L, điện áp (220-240)V/(50-60)Hz, công suất 1800W. Hàng mới 100% | 2021.00PCE | 91349.20USD |
| 2021-10-08 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN UKG | Lò nướng điện (Nồi chiên không dầu), nhãn hiệu KALITE, model KALITE Q10, dung tích 10L, điện áp 220-240V/50-60Hz, c.suất 1800W. NSX: ZHEJIANG TIANXI KITCHEN APPLIANCE CO.,LTD. Hàng mới 100% (F.O.C) | 50.00PCE | 0.00USD |
| 2021-10-13 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN UKG | Lò nướng điện (Nồi chiên không dầu), nhãn hiệu KALITE, model KALITE Q10, dung tích 10L, điện áp 220-240V/50-60Hz, c.suất 1800W. NSX: ZHEJIANG TIANXI KITCHEN APPLIANCE CO.,LTD. Hàng mới 100% (F.O.C) | 40.00PCE | 0.00USD |
| 2021-10-08 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN UKG | Lò nướng điện (Nồi chiên không dầu), nhãn hiệu KALITE, model KALITE Q10, dung tích 10L, điện áp (220-240)V/(50-60)Hz, công suất 1800W. nhà sx: ZHEJIANG TIANXI KITCHEN APPLIANCE CO.,LTD Hàng mới 100% | 1597.00PCE | 72184.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |