中国
SHIYAN GUDUOXIANG FOOD CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
46,697.00
交易次数
10
平均单价
4,669.70
最近交易
2022/08/29
SHIYAN GUDUOXIANG FOOD CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHIYAN GUDUOXIANG FOOD CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 46,697.00 ,累计 10 笔交易。 平均单价 4,669.70 ,最近一次交易于 2022/08/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-08-18 | KENLE HAI PHONG COMPANY LTD | Other Mixed mushrooms (processed) mixed mushroom, used as food, packed: 2kg/pack x12 pack/carton x1070carton, packed with gas, NSX: 07/2022 HSD: 07/2023. NSX: Shiyan Guduoxiang Food Co., Ltd. 100% new | 25680.00KGM | 4622.00USD |
2022-08-29 | KENLE HAI PHONG COMPANY LTD | Other Mixed mushrooms (processed) mixed mushroom, used as food, packed: 2kg/pack x12 pack/carton x1070carton, packed with gas, NSX: 07/2022 HSD: 07/2023. NSX: Shiyan Guduoxiang Food Co., Ltd. 100% new | 25656.00KGM | 4618.00USD |
2022-06-28 | 未公开 | Other Nấm,chân nấm thái lát đã chế biến(MUSHROOM PROCESSED)( 2kg/gói x 12gói/carton),được đóng gói kín khí, không hiệu, hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100%, công bố số: 01/NTL/2022 | 25656.00KGM | 4618.00USD |
2022-06-24 | 未公开 | Other Nấm,chân nấm thái lát đã chế biến(MUSHROOM PROCESSED)( 2kg/gói x 12gói/carton),được đóng gói kín khí, không hiệu, hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100%, công bố số: 01/NTL/2022 | 25632.00KGM | 4614.00USD |
2022-05-06 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT NôNG NGHIệP CôNG MINH | Other Nấm, chân nấm cắt lát đã chế biến ( Mushroom),đóng gói:2kg/gói x12 gói/carton x 1068 cartons, được đóng gói kín khí,hsd 1 năm từ 14/02/2022 đến 14/02/2023,NSX:SHIYAN GUDUOXIANG FOOD CO.,LTD. Mới 100% | 25632.00KGM | 4870.00USD |
2022-05-06 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT NôNG NGHIệP CôNG MINH | Other Nấm, chân nấm cắt lát đã chế biến ( Mushroom),đóng gói:2kg/gói x12 gói/carton x 1069 cartons, được đóng gói kín khí,hsd 1 năm từ 14/02/2022 đến 14/02/2023,NSX:SHIYAN GUDUOXIANG FOOD CO.,LTD. Mới 100% | 25656.00KGM | 4875.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |