中国
RIZHAO JUHE LITAI PLASTIC CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
806,282.10
交易次数
131
平均单价
6,154.83
最近交易
2019/09/27
RIZHAO JUHE LITAI PLASTIC CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,RIZHAO JUHE LITAI PLASTIC CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 806,282.10 ,累计 131 笔交易。 平均单价 6,154.83 ,最近一次交易于 2019/09/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-08 | CôNG TY TNHH NộI THấT D&P | Sàn nhựa PVC 0.1mm lớp dày mặt,dày 2.0mm,rộng 6",dài 36",66 hộp/kiện, 198 hộp,3tấm/hộp,dạng tấm rời để ghép, không xốp, không tự dính,tạo vân gỗ,NSX:RIZHAO JUHE LITAI PLASTIC CO.,LTD, mới 100% | 1017.03MTK | 2847.68USD |
2019-09-06 | CôNG TY TNHH NộI THấT D&P | Sàn nhựa PVC 0.3mm lớp dày mặt,dày 4.2mm,rộng 6",dài 36", 80hộp/kiện,560 hộp,7tấm/hộp,dạng tấm rời để ghép, không xốp, không tự dính,tạo vân gỗ,NSX:RIZHAO JUHE LITAI PLASTIC CO.,LTD, mới 100% | 1132.00MTK | 7301.40USD |
2019-06-14 | CôNG TY TNHH NộI THấT D&P | Sàn nhựa PVC 0.2mm lớp dày mặt,dày 4.0mm,rộng 6",dài 36", 80hộp/kiện,1200 hộp,15tấm/hộp,dạng tấm rời để ghép, không xốp, không tự dính,tạo vân gỗ,NSX:RIZHAO JUHE LITAI PLASTIC CO.,LTD, mới 100% | 2364.92MTK | 15135.49USD |
2019-07-08 | CôNG TY TNHH NộI THấT D&P | Sàn nhựa PVC 0.2mm lớp dày mặt,dày 3.5mm,rộng 6",dài 36", 80hộp/kiện,720 hộp,9tấm/hộp,dạng tấm rời để ghép, không xốp, không tự dính,tạo vân gỗ,NSX:RIZHAO JUHE LITAI PLASTIC CO.,LTD, mới 100% | 1527.12MTK | 9086.36USD |
2019-05-24 | CôNG TY Cổ PHầN VậT LIệU XâY DựNG HOMEFLOOR | Tấm trải sàn nhựa SPC, dạng tấm rời để ghép, thương hiệu Eco, kích thước (6''''x48''''x5.0mm), 11 Tấm /hộp, 1,958 m2/1 hộp, màu vân gỗ, không tự dính mã màu 5008hàng mới 100% | 281.96MTK | 2114.70USD |
2019-06-19 | CôNG TY Cổ PHầN VậT LIệU XâY DựNG HOMEFLOOR | Tấm trải sàn nhựa PVC, dạng tấm rời để ghép màu vân gỗ, thương hiệu Kfloor kích thước(6''''x36''''x1,5mm), 48 tấm /hộp, 6,688 m2/1 hộp. Mã màu K-1803, hàng mới 100% | 50.00UNK | 869.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |