德国
ERHARD GMBH &CO.KG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
314,700.42
交易次数
38
平均单价
8,281.59
最近交易
2025/03/28
ERHARD GMBH &CO.KG 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ERHARD GMBH &CO.KG在德国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 314,700.42 ,累计 38 笔交易。 平均单价 8,281.59 ,最近一次交易于 2025/03/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-01-30 | SAIGON WATER TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | Other appliances Va.n cổng (cửa phai) dùng cho cửa thoát nước - bằng thép hiệu Erhard ,WAGU BxH:1500x1700mm, đk bằng hộp số , Áp lực 0,3-0,6 bar,, P/N: 1000581, Mới 100% | 2.00Pieces | 20453.00USD |
2023-01-30 | SAIGON WATER TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | Other appliances Va.n cổng (dao) bằng thép hiệu Erhard- ERU DN 400 (đk: 0.4m)-ERU Knife Gate Valve K1, đk bằng tay quay, Áp lực 0.6 bar, P/N: 1015162, Mới 100% | 2.00Pieces | 417.00USD |
2023-01-30 | SAIGON WATER TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | Other appliances Va.n cổng (cửa phai) dùng cho cửa thoát nước - bằng thép hiệu Erhard ,WAGU BxH:1000x1700mm, đk bằng hộp số , Áp lực 0,3-0,6 bar, P/N: 1000581, Mới 100% | 2.00Pieces | 17473.00USD |
2023-02-15 | SAIGON WATER TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | Other appliances Van cổng (cửa phai) dùng cho cửa thoát nước bằng thép hiệu Erhard,WAGU BxH :1380x1500 mm(pos.0155), đ/k bằng động cơ điện Auma tuyến tính, Áp lực 0,3-0,6 bar, p/n: 1026297, mới 100% | 2.00Pieces | 30520.00USD |
2023-01-30 | SAIGON WATER TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | Other appliances Va.n cổng (cửa phai) dùng cho cửa thoát nước - bằng thép hiệu Erhard ,WAGU BxH :600x600mm, đk bằng hộp số, Áp lực 0,3-0,6 bar, P/N: 1137205, Mới 100% | 1.00Pieces | 2649.00USD |
2023-01-30 | SAIGON WATER TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | Other appliances Va.n cổng (cửa phai) dùng cho cửa thoát nước - bằng thép hiệu Erhard ,WAGU BxH :600x1000 mm, đk bằng động cơ điện, Áp lực 0,3-0,6 bar, P/N: 1000581, Mới 100% | 2.00Pieces | 7712.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |