中国
KAIHUA RUIDA PLASTIC - TECH CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
828,349.00
交易次数
78
平均单价
10,619.86
最近交易
2020/10/14
KAIHUA RUIDA PLASTIC - TECH CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,KAIHUA RUIDA PLASTIC - TECH CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 828,349.00 ,累计 78 笔交易。 平均单价 10,619.86 ,最近一次交易于 2020/10/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-02-27 | CôNG TY TNHH KINH DOANH Và XúC TIếN THươNG MạI THIệN CHí | Nhựa Phenolic nguyên sinh trừ Formaldehyt PF2A2-151J-541 RED, dạng bột, dùng để đúc. Nsx: Kaihua Ruida Plastic-Tech Co.,ltd. Hàng mới 100%. Đóng gói: 25kg/bao | 15.00TNE | 18000.00USD |
2019-10-25 | CôNG TY TNHH KINH DOANH Và XúC TIếN THươNG MạI THIệN CHí | Nhựa Phenolic nguyên sinh trừ Formaldehyt PF2A2-141J BLACK, màu đen, dạng bột, dùng để đúc. Nsx: Kaihua Ruida Plastic-Tech Co.,ltd. Hàng mới 100%. Đóng gói: 25kg/bao | 6.00TNE | 5880.00USD |
2020-07-27 | CôNG TY TNHH KINH DOANH Và XúC TIếN THươNG MạI THIệN CHí | Nhựa Phenolic nguyên sinh trừ Formaldehyt PF2A2-141 BLACK ,dạng bột, dùng để đúc. Nsx Kaihua Ruida Plastic-Tech Co,ltd. Hàng mới 100%. Đóng gói 25kg/bao | 9.00TNE | 7920.00USD |
2020-10-05 | CôNG TY TNHH KINH DOANH Và XúC TIếN THươNG MạI THIệN CHí | Nhựa Phenolic nguyên sinh trừ Formaldehyt PF2A2-141JK BLACK ,dạng bột, dùng để đúc. Nsx: Kaihua Ruida Plastic-Tech Co.,ltd. Hàng mới 100%. Đóng gói: 25kg/bao | 14.00TNE | 12600.00USD |
2019-04-10 | CôNG TY TNHH KINH DOANH Và XúC TIếN THươNG MạI THIệN CHí | Nhựa Phenolic nguyên sinh trừ Formaldehyt PF2A2- 141J BLACK, màu đen, dạng bột, dùng để đúc. Nsx: Kaihua Ruida Plastic-Tech Co.,ltd. Hàng mới 100%. Đóng gói: 25kg/bao | 10.00TNE | 10000.00USD |
2020-05-18 | CôNG TY TNHH KINH DOANH Và XúC TIếN THươNG MạI THIệN CHí | Nhựa Phenolic nguyên sinh trừ Formaldehyt PF2A2-141J BLACK ,dạng bột, dùng để đúc. Nsx Kaihua Ruida Plastic-Tech Co,ltd. Hàng mới 100%. Đóng gói 25kg/bao | 21.00TNE | 18900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |