中国
SHENZHEN YOUNZHIHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
16,756.00
交易次数
12
平均单价
1,396.33
最近交易
2019/09/25
SHENZHEN YOUNZHIHENG INDUSTRIAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN YOUNZHIHENG INDUSTRIAL CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 16,756.00 ,累计 12 笔交易。 平均单价 1,396.33 ,最近一次交易于 2019/09/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-09-25 | CôNG TY TNHH THIếT Bị GIA ĐìNH BASICS VIệT NAM | Bàn cầu một khối, hai nút nhấn, bằng sứ (690*385*800 mm) - Toilet Basics BS-105, 1 cái/Bộ, hiệu Basics, hàng mới 100%, không có chế độ rửa nước và sấy tự động | 36.00SET | 954.00USD |
| 2019-09-25 | CôNG TY TNHH THIếT Bị GIA ĐìNH BASICS VIệT NAM | Bàn cầu một khối, hai nút nhấn, bằng sứ (660*360*710 mm) - Toilet Basics BS-101,1 cái/Bộ, hiệu Basics, hàng mới 100%, không có chế độ rửa nước và sấy tự động | 110.00SET | 2563.00USD |
| 2019-09-25 | CôNG TY TNHH THIếT Bị GIA ĐìNH BASICS VIệT NAM | Bàn cầu một khối, hai nút nhấn, bằng sứ (720*380*770 mm)-Toilet Basics BS-104,1 cái/Bộ, hiệu Basics,hàng mới 100%, không có chế độ rửa nước và sấy tự động-Nsx Shenzhen Younzhiheng Industrial co.,ltd | 30.00SET | 699.00USD |
| 2019-09-25 | CôNG TY TNHH THIếT Bị GIA ĐìNH BASICS VIệT NAM | Bàn cầu một khối, hai nút nhấn, bằng sứ, (690*390*750 mm) - Toilet Basics BS-118, 1 cái/Bộ, hiệu Basics, hàng mới 100%, không có chế độ rửa nước và sấy tự động | 120.00SET | 2796.00USD |
| 2019-09-25 | CôNG TY TNHH THIếT Bị GIA ĐìNH BASICS VIệT NAM | Bàn cầu một khối, hai nút nhấn, bằng sứ,(690*390*750 mm) -Toilet Basics BS-118,1cái/Bộ, hiệu Basics, hàng mới 100%,không có chế độ rửa nước và sấy tự động-Nsx Shenzhen Younzhiheng Industrial co.,ltd | 120.00SET | 2796.00USD |
| 2019-09-25 | CôNG TY TNHH THIếT Bị GIA ĐìNH BASICS VIệT NAM | Bàn cầu một khối, hai nút nhấn, bằng sứ (690*385*800 mm) -Toilet Basics BS-105,1 cái/Bộ, hiệu Basics,hàng mới 100%, không có chế độ rửa nước và sấy tự động-Nsx Shenzhen Younzhiheng Industrial co.,ltd | 36.00SET | 954.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |