中国
JINTEX CHEMICAL (SUZHOU) CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
203,234.40
交易次数
41
平均单价
4,956.94
最近交易
2025/02/21
JINTEX CHEMICAL (SUZHOU) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JINTEX CHEMICAL (SUZHOU) CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 203,234.40 ,累计 41 笔交易。 平均单价 4,956.94 ,最近一次交易于 2025/02/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-18 | CôNG TY TNHH NEW WIDE (VIệT NAM) | NL23#&Chế phẩm hoạt động bề mặt - JinsofterEco PEA (chất hoạt động bề mặt không phân ly, dạng lỏng ), chưa đóng gói bán lẻ. không nhãn hiệu. Mã CAS : 29154-49-2, 7732-18-5. Mới 100% | 1440.00KGM | 2059.20USD |
2021-06-18 | CôNG TY TNHH NEW WIDE (VIệT NAM) | NL23#&Chế phẩm hoạt động bề mặt -JinsofterEco PEA (chất hoạt động bề mặt không phân ly,dạng lỏng), chưa đóng gói bán lẻ.không nhãn hiệu CAS: 29154-49-2, 7732-18-5. Mới 100% | 1080.00KGM | 1544.40USD |
2021-12-20 | CôNG TY TNHH NEW WIDE (VIệT NAM) | NL23#&Chế phẩm hoạt động bề mặt - JinsofterEco PEA (chất hoạt động bề mặt không phân ly,dạng lỏng), chưa đóng gói bán lẻ.không nhãn hiệu CAS: 29154-49-2, 7732-18-5. Mới 100% | 1200.00KGM | 1644.00USD |
2025-02-21 | CÔNG TY TNHH NEW WIDE (VIỆT NAM) | NL23#&Surface active preparation -JinsofEco TAP (non-dissociable surfactant, liquid), not in retail packaging, no brand. CAS code: 29154-49-2, 7732-18-5. 100% new | 15000.00KGM | 20550.00USD |
2024-03-04 | FASHION TIME VIET NAM LTD | Ba-miDori SP 3.0 non-dissociated surface active product, used to clean impurities on fabric surfaces, ingredients: Dipropylene Glycol, liquid form, packaged 120kg/drum, not retail packaged, | 120.00Kilograms | 816.00USD |
2021-07-24 | CôNG TY TNHH NEW WIDE (VIệT NAM) | NL23#&Chế phẩm hoạt động bề mặt -JinsofterEco PEA-818 (chất hoạt động bề mặt không phân ly,dạng lỏng), chưa đóng gói bán lẻ.không nhãn hiệu CAS: 29154-49-2, 7732-18-5. Mới 100% | 600.00KGM | 1002.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |