中国

JP WATERPOWER CO.,LIMITED

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

484,136.63

交易次数

141

平均单价

3,433.59

最近交易

2025/03/11

JP WATERPOWER CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)

过去5年,JP WATERPOWER CO.,LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 484,136.63 ,累计 141 笔交易。 平均单价 3,433.59 ,最近一次交易于 2025/03/11

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-06-18 CôNG TY TNHH MáY Và THIếT Bị CôNG NGHIệP HOá CHấT - MôI TRườNG MECIE Lưu lượng kế dùng để đo lưu lượng, tốc độ dòng khí trong các hệ thống khí của nhà máy, không hoạt động bằng điện, model: LZS-65, nhà SX: JP WATERPOWER CO.,LIMITED, mới 100% 20.00PCE 656.00USD
2020-08-17 CôNG TY TNHH MáY Và THIếT Bị CôNG NGHIệP HOá CHấT - MôI TRườNG MECIE Thiết bị đo bụi dùng để đo và phân tích lượng bụi trong khí thải dùng cho hệ thống quan trắc phân tích khí thải của nhà máy (1 set=1 pcs), 220V/50HZ,model:ME-PM01,NSX:JP WATERPOWER CO.LIMITED,mới 100% 7.00SET 8400.00USD
2023-05-23 MECIE ENVIRONMENT CHEMICAL INDUSTRIAL EQUIPMENTS&MACHINES COMPANY LTD Flowmeter used to measure gas flow, plant gas systems, not electrically operated. Model: LZM-20T, Manufacturer: JP WATERPOWER CO.,LIMITED, 100% new 20.00Pieces 434.00USD
2020-07-10 CôNG TY TNHH MáY Và THIếT Bị CôNG NGHIệP HOá CHấT - MôI TRườNG MECIE Thiết bị đo nhiệt độ áp suât lưu lượng dùng cho hệ thống quan trắc phân tích khí thải của nhà máy (1 bộ gồm đầu dò và thiết bị đo ),220V/50HZ, model: ME-TPF01, NSX: JP WATERPOWER CO.,LIMITED, mới 100% 3.00SET 4350.00USD
2019-12-02 CôNG TY TNHH MáY Và THIếT Bị CôNG NGHIệP HOá CHấT - MôI TRườNG MECIE Thiết bị đo nhiệt độ áp suât lưu lượng dùng cho hệ thống quan trắc phân tích khí thải của nhà máy, 220V/ 50HZ, model: ME-TPF01, nhà SX: JP WATERPOWER CO.,LIMITED, mới 100% 2.00SET 2900.00USD
2024-12-18 MECIE ENVIRONMENT CHEMICAL INDUSTRIAL EQUIPMENTS&MACHINES COMPANY LTD Vacuum pump for factory exhaust gas monitoring and analysis system, voltage 220V-50Hz, model: N86KTE, brand and manufacturer: KNF, 100% new 6.00Pieces 950.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15