印度
CUREMED HEALTHCARE PVT.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,193,633.40
交易次数
19
平均单价
62,822.81
最近交易
2020/09/21
CUREMED HEALTHCARE PVT.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CUREMED HEALTHCARE PVT.,LTD在印度市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,193,633.40 ,累计 19 笔交易。 平均单价 62,822.81 ,最近一次交易于 2020/09/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-29 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM ME DI SUN | Nguyên liệu dược: Dược chât Piracetam. Tiêu chuẩn chất lượng: EP9, Lot No: DY0301900562. Nsx: 23/04/2019, Hsd: 22/04/2024. Nhà Sx: Northeast Pharmaceutical Group Co.,LTD. Hàng mới 100% | 1100.00KGM | 20790.00USD |
2019-07-12 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM ME DI SUN | Nguyên liệu dược: Dược chât Piracetam. Tiêu chuẩn chất lượng: EP9, Lot No: DY0301900331, Nsx: 03/03/2019, Hsd: 02/03/2024. Nhà Sx: Northeast Pharmaceutical Group Co.,LTD. Hàng mới 100% | 1100.00KGM | 20790.00USD |
2020-03-25 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM ME DI SUN | Nguyên liệu dược: Dược chât Piracetam. TCCL: EP9, Lot No: DY0301900936, DY0301900943. Nsx: 09;10/09/2019, Hsd: 08;09/09/2024. Nhà Sx: Northeast Pharmaceutical Group Co.,LTD. Hàng mới 100% | 2200.00KGM | 39380.00USD |
2020-03-11 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO | Sitagliptin Phosphate USP41; nguyên liệu nghiên cứu sx thuốc; mới 100%; batchno: 11210-190602; ngày sx: 06/2019; hạn sd: 06/2021; nhà sx: Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co.,Ltd | 0.50KGM | 400.00USD |
2019-12-16 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY | Thuốc bổ THÔNG TÂM LẠC(Nhân sâm,Thuỷ điệt,Toàn yết,Xích thược,vv..*).Hộp 3 vỉ x 10 viên.Visa:VN-9380-09. Số lô: 201910.NSX: 10/2019. HD:10/2021.Nhà SX:SHIJIAZHUANG YILING PHARMACEUTICAL CO., LTD, | 80000.00UNK | 480000.00USD |
2019-08-05 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM ME DI SUN | Nguyên liệu dược: Dược chât Piracetam. Tiêu chuẩn chất lượng: EP9, Lot No: DY0301900516, Nsx: 10/04/2019, Hsd: 09/04/2024. Nhà Sx: Northeast Pharmaceutical Group Co.,LTD. Hàng mới 100% | 2200.00KGM | 41580.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |