中国
DONGGUAN CITY LIANGZHI INDUSTRY CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,443,918.59
交易次数
2,889
平均单价
1,538.22
最近交易
2024/12/31
DONGGUAN CITY LIANGZHI INDUSTRY CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGGUAN CITY LIANGZHI INDUSTRY CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 4,443,918.59 ,累计 2,889 笔交易。 平均单价 1,538.22 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-06 | FUTURE OF SOUND VINA COMPANY LIMITED | In single sheets, whether or not folded SHD#&Sách hướng dẫn sử dụng tai nghe bluetooth, ( dạng tờ đơn, có gấp), kích thước 222*208mm, hàng mới 100% | 22775.00PCE | 264.00USD |
2022-05-04 | GOOD PAPER PACKAGING (VIET NAM) INDUSTRIAL COMPANY LIMITED | Other paper, paperboard, cellulose wadding and webs of cellulose fibres Giấy màu dùng sản xuất hộp để đóng gói tai nghe cho điện thoại thông minh bằng giấy không sóng, đã in sẵn thông tin sản phẩm như bên đặt hàng yêu cầu, 502879703, kích thước 746.1*4... | 600.00PCE | 378.00USD |
2022-05-04 | GOOD PAPER PACKAGING (VIET NAM) INDUSTRIAL COMPANY LIMITED | Nhãn dán lên sản phẩm tai nghe, chưa in, bằng giấy không sóng 503662011, kích thước: 242*73MM | 10000.00PCE | 800.00USD |
2022-06-29 | GOOD PAPER PACKAGING (VIET NAM) INDUSTRIAL COMPANY LIMITED | Other paper, paperboard, cellulose wadding and webs of cellulose fibres Giấy màu dùng sản xuất hộp để đóng gói tai nghe cho điện thoại thông minh bằng giấy không sóng, đã in sẵn thông tin sản phẩm như bên đặt hàng yêu cầu, 7.5.4030009001-B, kích thước ... | 71722.00PCE | 5021.00USD |
2022-05-06 | FUTURE OF SOUND VINA COMPANY LIMITED | In single sheets, whether or not folded SHD#&Sách hướng dẫn sử dụng tai nghe bluetooth, ( dạng tờ đơn, có gấp), kích thước 630*296MM, hàng mới 100% | 80000.00PCE | 3552.00USD |
2022-09-27 | FUTURE OF SOUND VINA COMPANY LIMITED | H01#&Colour box for phone headset, size: 132*49.5*25.5mm, foldable, non-corrugated paper material, 100% new | 55000.00PCE | 6545.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |