日本

TOYODA GOSEI CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

2,002,610,890.90

交易次数

6,137

平均单价

326,317.56

最近交易

2025/05/30

TOYODA GOSEI CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,TOYODA GOSEI CO.,LTD在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,002,610,890.90 ,累计 6,137 笔交易。 平均单价 326,317.56 ,最近一次交易于 2025/05/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-04-08 TOYODA GOSEI HAIPHONG CO LTD GS-12 #& paper barcode label (not printed, with ink core). New 100%. Ga013-00010 112000.00PCE 1400.00USD
2022-04-27 TOYODA GOSEI HAIPHONG CO LTD Other GS-72 #& steel support frame. New 100%. GA351-03660-C 2592.00PCE 1494.00USD
2022-01-24 TOYODA GOSEI HAIPHONG CO LTD Other GS-41 # & Plastic boxes for small products, size (0.53x0.37x0.2) M (Recording packaging using multiple times, used goods) 1080.00PCE 7020.00USD
2022-01-24 TOYODA GOSEI HAIPHONG CO LTD Other GS-61 # & Hard rubber pads for separation, transporting steering wheels on Pallet Iron Spacer-R7001 (Packing spinning use many times, used goods) 1260.00PCE 1651.00USD
2020-10-07 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TOYODA GOSEI HảI PHòNG GS-40#&Pallet sắt sử dụng nhiều lần, kích thước (1.30x0.97x0.75)m (đóng gói quay vòng) 408.00PCE 7038816.00JPY
2021-10-25 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TOYODA GOSEI HảI PHòNG GS-40#&Pallet sắt sử dụng nhiều lần, kích thước (1.30x0.97x0.75)m (đóng gói quay vòng, hàng đã qua sử dụng) 189.00PCE 3260628.00JPY

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15