中国
WILLIAMS REFRIGERATION (HONGKONG) LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,367,460.46
交易次数
894
平均单价
3,766.73
最近交易
2024/11/26
WILLIAMS REFRIGERATION (HONGKONG) LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WILLIAMS REFRIGERATION (HONGKONG) LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 3,367,460.46 ,累计 894 笔交易。 平均单价 3,766.73 ,最近一次交易于 2024/11/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-31 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI Lý BảO MINH | Tủ mát 4 cánh dùng trong công nghiệp không dùng trưng bày hiệu Williams, model HG2T(J)-SEA, dùng điện 220V/50Hz/1Ph, dung tích 1185 lít, kích thước 1400x824x1975 mm, hàng mới 100% | 1.00PCE | 1737.95USD |
2020-03-12 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI Lý BảO MINH | Tủ mát 6 ngăn kéo loại cửa trước dùng trong công nghiệp không dùng trưng bày hiệu Williams,model HO3U(J)-XNNN,dùng điện 220V/50Hz/1Ph, dung tích 410 lít,khí lạnh R134A, k/thước 1835x670x850mm,mới 100% | 3.00PCE | 5946.00USD |
2019-02-11 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI Lý BảO MINH | Tủ mát 2 cánh hiệu Williams, model HO2U(J)-DDX, dùng điện, dung tích 270 lít, sử dụng khí làm lạnh R134A, kích thước: 1370x670x850 mm, hàng mới 100% | 7.00PCE | 9259.25USD |
2020-07-24 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI Lý BảO MINH | Tủ mát giữ lạnh thực phẩm dùng trong công nghiệp không dùng trưng bày hiệu Williams, model MRC10SS, dùng điện 220V/50Hz/1Ph, dung tích 320 lít, kích thước 807x885x1371 mm, hàng mới 100% | 1.00PCE | 1608.64USD |
2022-10-26 | LY BAO MINH PRODUCTION TRADING JOINT STOCK COMPANY | For a voltage not exceeding 1,000 V Controller of refrigerator HO3U(J)-XNNN Williams brand, code 01.15.THERM 610A, 100% brand new | 2.00PIECES | 302.00USD |
2020-07-24 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI Lý BảO MINH | Tủ mát 3 cánh loại cửa trước dùng trong công nghiệp không dùng trưng bày hiệu Williams, model HO3U(J)-XDDD, dùng điện 220V/50Hz/1Ph, dung tích 410 Lít, kích thước 1835x670x850mm, hàng mới 100% | 2.00PCE | 3109.76USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |