美国
SHOCK DOCTOR INC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
268,666.00
交易次数
21
平均单价
12,793.62
最近交易
2022/07/21
SHOCK DOCTOR INC 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHOCK DOCTOR INC在美国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 268,666.00 ,累计 21 笔交易。 平均单价 12,793.62 ,最近一次交易于 2022/07/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-07-21 | PRAEGEAR VIETNAM CO.LTD | Other Spraying steel molds for SP Plastics, structure of a metal block, not attaching devices for operation, movement, model: SD-P-16-2, not within the scope of Decision: 18/2019/QD -TTG, FIRST SX: 2016 | 1.00SET | 20000.00USD |
2022-07-21 | PRAEGEAR VIETNAM CO.LTD | Other Spraying steel molds for SP Plastics, structure of a metal block, not attaching devices for operation, movement, model: SD-P-13-6, not within the scope of Decision: 18/2019/QD -TTG, year of manufacturing: 2013 | 1.00SET | 3333.00USD |
2022-07-21 | PRAEGEAR VIETNAM CO.LTD | Other Spraying steel molds for SP Plastics, structure of a metal block, not attaching devices for operation, movement, model: SD-P-17-4, not within the scope of Decision: 18/2019/QD -TTG, FIRST SX: 2017 | 1.00SET | 21000.00USD |
2022-07-21 | PRAEGEAR VIETNAM CO.LTD | Other Khuôn thép đúc phun cho các sp plastics,cấu tạo một khối kim loại,không gắn các thiết bị để vận hành,chuyển động được,model:SD-P-17-2,không thuộc phạm vi QĐ:18/2019/QĐ-TTg,năm sx:2017 | 1.00SET | 21000.00USD |
2022-07-21 | PRAEGEAR VIETNAM CO.LTD | Other Khuôn thép đúc phun cho các sp plastics,cấu tạo một khối kim loại,không gắn các thiết bị để vận hành,chuyển động được,model:SD-P-17-3,không thuộc phạm vi QĐ:18/2019/QĐ-TTg,năm sx:2017 | 1.00SET | 20000.00USD |
2022-07-21 | PRAEGEAR VIETNAM CO.LTD | Other Khuôn thép đúc phun cho các sp plastics,cấu tạo một khối kim loại,không gắn các thiết bị để vận hành,chuyển động được,model:SD-P-15-1,không thuộc phạm vi QĐ:18/2019/QĐ-TTg,năm sx:2015 | 1.00SET | 5000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |