中国
SUZHOU BEYOND CLOTHES EQUIPMENT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,948,130.04
交易次数
105
平均单价
18,553.62
最近交易
2025/05/14
SUZHOU BEYOND CLOTHES EQUIPMENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUZHOU BEYOND CLOTHES EQUIPMENT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,948,130.04 ,累计 105 笔交易。 平均单价 18,553.62 ,最近一次交易于 2025/05/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-13 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TIêN TIêN | Bộ phận của máy trải vải, bàn của máy trải vải (SPREADING TABLE) dùng trong ngành may, NSX SUZHOU BEYOND CLOTHES EQUIPMENT CO., LTD, hàng mới 100% | 34.00SET | 4080.00USD |
2024-12-27 | DUNG HUNG TRADING&SERVICES COMPANY LTD | Hashita HT-190-1 automatic fabric spreading machine, set includes: machine head, accessories including: left touch control panel, legs, stop button, etc. Capacity: 1.5KW, voltage: 1 phase/220V, used in the garment industry. 100% new | 1.00Set | 6400.00USD |
2019-05-07 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TIêN TIêN | Máy trải vải dùng trong ngành may, Công suất 1,5KW, AUTOMATIC SPREADING MACHINE SIII-190, NSX: SUZHOU BEYOND CLOTHES EQUIPMETT, hàng mới 100% | 1.00SET | 11300.00USD |
2019-05-07 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TIêN TIêN | Bàn của máy trải vải (SPREADING TABLE) dùng trong ngành may, NSX SUZHOU BEYOND CLOTHES EQUIPMENT CO., LTD, hàng mới 100% | 68.00SET | 10200.00USD |
2020-01-07 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TIêN TIêN | Thanh trượt bộ phận của máy trải vải dùng trong ngành may,1 set= 1 pcs, chất liệu bằng nhựa và đồng,NSX SUZHOU BEYOND CLOTHES EQUIPMENT CO., LTD, mới 100% | 15.00SET | 300.00USD |
2025-01-17 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DŨNG HÙNG | Hashita HT-190-1 automatic fabric spreading machine, set includes: machine head, accessories including: left touch control panel, legs, stop button, etc. Capacity: 1.5KW, voltage: 1 phase/220V, used in the garment industry. 100% new | 3.00SET | 19500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |