中国
ZHI YUAN PAPER (H.K) LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
581,148.19
交易次数
220
平均单价
2,641.58
最近交易
2025/04/30
ZHI YUAN PAPER (H.K) LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHI YUAN PAPER (H.K) LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 581,148.19 ,累计 220 笔交易。 平均单价 2,641.58 ,最近一次交易于 2025/04/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-31 | CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì CAO CấP VIệT NAM | Giấy bìa bồi xám chưa tráng phủ,chưa thấm tẩm,chưa trang trí hoặc in, KT: 889*1194*2(mm) định lượng 1300g/m2, loại 2 lớp, loại A, dùng để làm hộp, hàng mới 100% | 4139.72KGM | 1366.11USD |
2019-12-11 | CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì CAO CấP VIệT NAM | Giấy bìa xám chưa tráng phủ,chưa thấm tẩm,chưa trang trí hoặc in, KT:940*1194*2.5(mm) định lượng 1600/m2, loại 2 lớp, loại A, dùng để làm thùng catton, hàng mới 100% | 5387.00KGM | 1750.90USD |
2021-07-23 | CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì CAO CấP VIệT NAM | Giấy bìa bồi xám chưa tráng phủ,chưa thấm tẩm,chưa trang trí hoặc in, KT: 730*1110*2.5(mm) định lượng 1600g/m2, loại 2 lớp, loại A, dùng để làm hộp,ZHI YUAN PAPER (H.K) LIMITED, hàng mới 100% | 3889.44KGM | 1361.30USD |
2021-12-14 | CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì CAO CấP VIệT NAM | Giấy bìa bồi xám chưa tráng phủ,chưa thấm tẩm,chưa trang trí hoặc in, KT: 787*1092*2.5(mm) định lượng 1600g/m2, loại 2 lớp, loại A, dùng để làm hộp,nsx:ZHI YUAN PAPER (H.K) LIMITED, hàng mới 100% | 5502.00KGM | 1925.70USD |
2019-10-21 | CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì CAO CấP VIệT NAM | Giấy bìa xám chưa tráng phủ,chưa thấm tẩm,chưa trang trí hoặc in, KT:662*910*2.0(mm) định lượng 1300/m2, loại 2 lớp, loại A, dùng để làm thùng catton, hàng mới 100% | 3289.20KGM | 1068.99USD |
2022-03-07 | KEN GROUP | Plates, sheets, film, foil and strip, of non-cellular plastics, not reinforced, laminated, supported or similarly combined with other materials, without backing, unworked or merely surface-worked or merely cut into squares or rectangles (excl. self-adh... | 2786.00KGM | 6642.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |