肯尼亚

FUJIAN TIDE POWER TECHNOLOGY CO.,LIMITED

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,548,563.67

交易次数

36

平均单价

43,015.66

最近交易

2025/06/17

FUJIAN TIDE POWER TECHNOLOGY CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)

过去5年,FUJIAN TIDE POWER TECHNOLOGY CO.,LIMITED在肯尼亚市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,548,563.67 ,累计 36 笔交易。 平均单价 43,015.66 ,最近一次交易于 2025/06/17

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-08-21 CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị CôNG NGHIệP HOàNG Hà Tổ máy phát điện xoay chiều 3 pha,chạy dầu diesel,cs liên tục:150kva,cs dự phòng 165kva.Model: FC150-C,động cơ Cummins 6BTAA5.9-G12,Đầu phát Leroy somer TAL-A44-J,Bộ điều khiển Comap AMF20. Mới 100% 2.00SET 20232.00USD
2025-05-15 ACHELIS MATERIAL HANDLING LIMITED TIDE POWER DIESEL GENERATOR SET (50Hz,1500rpm,PF=0.8, 415V); TIDE POWER DIESEL GENERATOR SET; FUJIAN TIDE POWER TECHNOLOGY CO.,LIMITED; FC56-C; 5; 1; 45KW/56KVA; FC56-C; 2025; 1210; 1; GENERATING SETS WITH COMPRESSION-IGNITION INTERNAL COMBUSTION PIS... 5.00UNT 38670.00USD
2021-11-04 CôNG TY TNHH DịCH Vụ Và PHụ TùNG MáY PHáT ĐIệN Tổ máy phát điện Diesel MS2100L, công suất liên tục 1800kva, 220/380V, 3 pha, 50Hz, sử dụng động cơ Mitsubishi sme, không có vỏ cách âm, không tủ tự động chuyển nguồn ats, hàng mới 100% 1.00SET 140000.00USD
2021-06-11 CôNG TY TNHH STS POWER Tổ máy phát điện hiệu Tide Power Model : FB1250E-C (C1250) , động cơ diesel Cummins KTA38-G9, 1250 KVA, Động cơ đốt bằng khí nén , không có bộ phận chuyển nguồn, không có vỏ cách âm. Mới100% 1.00SET 105285.00USD
2019-01-14 CôNG TY Cổ PHầN SáNG BAN MAI Tổ máy phát điện Diesel dùng Động cơ Doosan model P126TI &Đầu phát.CS:290KVA/232KW,3 phase,4wire,50Hz,1500rpm.Xoay chiều,380/220VAC,K tự động chuyển nguồn,Chạy dầu.Model S320DSE. mới 100%. 2.00SET 25200.00USD
2019-01-14 CôNG TY Cổ PHầN SáNG BAN MAI Tổ máy phát điện Diesel dùng Động cơ Doosan model DP158LC&Đầu phát.CS:500KVA/400KW,3 phase,4wire,50Hz,1500rpm.Xoay chiều,380/220VAC,K tự động chuyển nguồn,Chạy dầu.Model S500DS. mới 100% 2.00SET 42800.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15