肯尼亚
FUJIAN TIDE POWER TECHNOLOGY CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,425,222.67
交易次数
29
平均单价
49,145.61
最近交易
2025/01/06
FUJIAN TIDE POWER TECHNOLOGY CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FUJIAN TIDE POWER TECHNOLOGY CO.,LIMITED在肯尼亚市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,425,222.67 ,累计 29 笔交易。 平均单价 49,145.61 ,最近一次交易于 2025/01/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-11 | CôNG TY TNHH STS POWER | Tổ máy phát điện hiệu Tide Power Model : FB1250E-C (C1250) , động cơ diesel Cummins KTA38-G9, 1250 KVA, Động cơ đốt bằng khí nén , không có bộ phận chuyển nguồn, không có vỏ cách âm. Mới100% | 1.00SET | 105285.00USD |
2021-11-04 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ Và PHụ TùNG MáY PHáT ĐIệN | Tổ máy phát điện Diesel MS2100L, công suất liên tục 1800kva, 220/380V, 3 pha, 50Hz, sử dụng động cơ Mitsubishi sme, không có vỏ cách âm, không tủ tự động chuyển nguồn ats, hàng mới 100% | 1.00SET | 140000.00USD |
2019-08-21 | CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị CôNG NGHIệP HOàNG Hà | Tổ máy phát điện xoay chiều 3 pha,chạy dầu diesel,cs liên tục:150kva,cs dự phòng 165kva.Model: FC150-C,động cơ Cummins 6BTAA5.9-G12,Đầu phát Leroy somer TAL-A44-J,Bộ điều khiển Comap AMF20. Mới 100% | 2.00SET | 20232.00USD |
2021-06-10 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT NăNG LượNG PHúC NGUYêN | Tổ hợp máy phát điện động cơ diesel.Nhãn hiệu:TIDEPOWER, động cơ PERKINS, model:4008-30TAG3. Đầu phát hiệu Leroysomer, model:LSA50.2M6.CS dự phòng/CS liên tục:1250KVA/1125KVA.Hàng mới 100%. | 1.00SET | 93500.00USD |
2023-02-07 | GREEN POWER COMPANY LTD | Of an output exceeding 100 kVA but not exceeding 10,000 kVA Generating set with spark-ignition internal combustion piston engine, 3-phase, capacity: 300KVA, model: TCM300BG, brand: Tide Power, NSX: FUJIAN TIDE POWER TECHNOLOGY CO.,LIMITED. 100% new | 1.00Set | 55502.00USD |
2021-06-11 | CôNG TY TNHH STS POWER | Tổ máy phát điện hiệu Tide Power Model : FB910-C (C1000) , động cơ diesel Cummins KTA38-G2A, 1000 KVA, Động cơ đốt bằng khí nén , không có bộ phận chuyển nguồn, không có vỏ cách âm. Mới100% | 1.00SET | 75435.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |