阿联酋
DAISYTEK COMPUTER L.L.C
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,168,029.00
交易次数
138
平均单价
8,463.98
最近交易
2023/07/27
DAISYTEK COMPUTER L.L.C 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DAISYTEK COMPUTER L.L.C在阿联酋市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,168,029.00 ,累计 138 笔交易。 平均单价 8,463.98 ,最近一次交易于 2023/07/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-03-29 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TIN HọC HưNG PHáT | Máy in đa năng laser trắng đen HP Laserjet Pro MFP 436N (in/Scan/copy, không có chức năng copy màu) khổ A3, tốc độ 23 trang/phút, Máy mới 100%, SX năm 2020, Phụ kiện: Hộp mực, catalog, Nguồn điện 220 | 5.00PCE | 1625.00USD |
2022-03-12 | GIA CAT INTERNATIONAL TRADING JOINT STOCK COMPANY | HP 500 M507DN black and white laser printer, A4 size printing, under 50 pages / minute, no photo function, capable of connecting to the automatic data processing machine. 100% new | 20.00PCE | 7800.00USD |
2019-07-22 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TIN HọC HưNG PHáT | Máy in đơn năng laser trắng đen HP M706n, khổ A4, 35 trang/phút, SX năm 2018, Máy mới 100%, Phụ kiện bao gồm: Hộp mực, catalog, dây cable kết nối. Nguồn điện 220v | 13.00PCE | 6175.00USD |
2019-09-04 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TIN HọC HưNG PHáT | Máy quét ảnh HP ScanJet Pro 3000S3, hàng mới 100%, Có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu, Phụ kiện bao gồm: Catalog, dây cable kết nối. Nguồn điện 220v | 25.00PCE | 7000.00USD |
2020-05-04 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế GIA CáT | MÁY IN LASER TRẮNG ĐEN ĐƠN NĂNG HIỆU HP 700 M706N, IN KHỔ A3, DƯỚI 50 TRANG/PHÚT, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG PHOTO, SẢN XUẤT NĂM 2019. DÙNG CHO VI TÍNH . MỚI 100% | 10.00PCE | 4800.00USD |
2020-07-06 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TIN HọC HưNG PHáT | Máy in đơn năng laser màu HP Laserjet Pro CP5225N, khổ A3, 20 trang/phút, SX năm 2019, Máy mới 100%, Phụ kiện bao gồm: Hộp mực, catalog, dây cable kết nối. Nguồn điện 220v | 3.00PCE | 2100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |