中国
ZHANGJIAGANG YANGTSE SPINNING CO,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
19,201.01
交易次数
61
平均单价
314.77
最近交易
2021/12/27
ZHANGJIAGANG YANGTSE SPINNING CO,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHANGJIAGANG YANGTSE SPINNING CO,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 19,201.01 ,累计 61 笔交易。 平均单价 314.77 ,最近一次交易于 2021/12/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-10-26 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và SảN XUấT KEMKNIT | Sợi len lông cừu chải kỹ 100% Merino Wool., chưa đóng gói,loại: NM 48/2 LEONORA,mã: COL.2F4941.Nhà sản xuất: Zhangjiagang Yangtse Spinning Co., Ltd. Hàng mới 100% | 12.21KGM | 368.74USD |
2021-10-26 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và SảN XUấT KEMKNIT | Sợi len lông cừu chải kỹ 100% Merino Wool., chưa đóng gói,loại: NM 48/2 VICTORIA,Mã OL.4M0820. Nhà sản xuất: Zhangjiagang Yangtse Spinning Co., Ltd. Hàng mới 100% | 4.24KGM | 126.35USD |
2021-10-26 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và SảN XUấT KEMKNIT | Sợi len lông cừu chải kỹ 100% Merino Wool., chưa đóng gói,loại: NM 48/2 LEONORA,Mã COL.1E5673.Nhà sản xuất: Zhangjiagang Yangtse Spinning Co., Ltd. Hàng mới 100% | 5.43KGM | 163.99USD |
2021-12-27 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và SảN XUấT KEMKNIT | Sợi len lông cừu chải kỹ 100% Merino Extrafine Wool., chưa đóng gói,loại: NM 30/2 LEONORA, Mã COL.6F11550 ABUNDANT GREEN 18-6026TCX.NSX Zhangjiagang Yangtse Spinning Co., Ltd. Hàng mới 100% | 12.16KGM | 12.16USD |
2021-10-26 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và SảN XUấT KEMKNIT | Sợi len lông cừu chải kỹ 100% Merino Wool., chưa đóng gói,loại: NM 30/2 LEONORA,Mã COL.5F16707.Nhà sản xuất: Zhangjiagang Yangtse Spinning Co., Ltd. Hàng mới 100% | 3.77KGM | 107.07USD |
2021-10-26 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và SảN XUấT KEMKNIT | Sợi len lông cừu chải kỹ 100% Merino Wool., chưa đóng gói,loại: NM 30/2 LEONORA,mã: COL.2F4941.Nhà sản xuất: Zhangjiagang Yangtse Spinning Co., Ltd. Hàng mới 100% | 11.28KGM | 320.35USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |