中国
LINYI HAOYANG INTERNATONAL TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
407,638.52
交易次数
143
平均单价
2,850.62
最近交易
2022/12/21
LINYI HAOYANG INTERNATONAL TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LINYI HAOYANG INTERNATONAL TRADE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 407,638.52 ,累计 143 笔交易。 平均单价 2,850.62 ,最近一次交易于 2022/12/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-20 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU ANH MINH | Dải nẹp nhựa PVC, kích thước 0,8*45MM, không dính, không xốp, chưa được gia cố, dùng trang trí viền gỗ - PVC EDGEBANDING. Hàng mới 100%, nsx: Linyi Haoqing Wood Co., Ltd | 1000.00MTR | 70.00USD |
2020-07-20 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU ANH MINH | Keo nóng chảy gốc Plastic dạng hạt, 25kg/túi, nsx:Linyi Haoqing Wood Co., Ltd, hàng mới 100% | 50.00BAG | 925.00USD |
2021-03-01 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU ANH MINH | Tấm HPL (là tấm vật liệu được tạo thành từ nhiều lớp nhựa ure fomaldehit và bột gỗ dùng trang trí bề mặt sản phẩm nội thất), kt: 1220*610*0,5mm, mới 100%. Nsx:Linyi Haoqing Wood Co., Ltd. 1 tấm=1pce | 4800.00TAM | 4320.00USD |
2020-04-20 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU ANH MINH | Tấm HPL (là tấm vật liệu được tạo thành từ nhiều lớp nhựa ure fomaldehit và bột gỗ dùng trang trí bề mặt sản phẩm nội thất), kt:1220*490*0.5mm, mới 100%. Nsx:Linyi Haoqing Wood Co., Ltd | 2500.00TAM | 1750.00USD |
2020-04-20 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU ANH MINH | Keo nóng chảy gốc Plastic dạng hạt, 25kg/túi, nsx:Linyi Haoqing Wood Co., Ltd, hàng mới 100% | 20.00BAG | 370.00USD |
2021-07-07 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU ANH MINH | Tấm HPL (là tấm vật liệu được tạo thành từ nhiều lớp nhựa ure fomaldehit và bột gỗ dùng trang trí bề mặt sản phẩm nội thất), kt: 1220*610*0,5mm, mới 100%. 1 tấm=1pce | 8080.00TAM | 7272.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |