中国

TOYOPOWER GLOBAL PTE LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

39,657,128.55

交易次数

12,117

平均单价

3,272.85

最近交易

2025/05/12

TOYOPOWER GLOBAL PTE LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,TOYOPOWER GLOBAL PTE LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 39,657,128.55 ,累计 12,117 笔交易。 平均单价 3,272.85 ,最近一次交易于 2025/05/12

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-03-09 CôNG TY TNHH THươNG MạI QUáN VIệT Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang A (99"-99") (Dài TC 248.95m, rộng 1.3cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi 251.4cm) 9801.00INC 71.13USD
2019-05-09 CôNG TY TNHH THươNG MạI QUáN VIệT Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang RECMF(STD) (9710-9860) (Dài TC 558.52m, rộng 2.2cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 180.3cm-218.4cm) 21989.00INC 642.74USD
2021-03-01 JAROMA S.A BANDAS 42.00KILOGRAMO BRUTO 61.87
2019-07-29 JAROMA S.A RESTORED SELF-DRIVEN BANDS 41.00KG 57.00
2019-12-30 CôNG TY TNHH THươNG MạI QUáN VIệT Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang RECMF(STD) (6450-6460) (Dài TC 4,391.66m, rộng 1.3cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 114.3cm-116.8cm) 172900.00INC 3008.46USD
2020-12-28 CôNG TY TNHH THươNG MạI QUáN VIệT Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang RECMF(ECO) (1260-1570) (Dài TC 9,643.21m, rộng 1.0cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 66.0cm-144.7cm) (Nhãn hiệu Toyopower) 379654.00INC 4479.92USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15