中国台湾
BENZENE GROUP LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,965,805.66
交易次数
61
平均单价
32,226.32
最近交易
2025/05/30
BENZENE GROUP LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BENZENE GROUP LIMITED在中国台湾市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,965,805.66 ,累计 61 笔交易。 平均单价 32,226.32 ,最近一次交易于 2025/05/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-28 | VIET NAM TRADING&INDUSTRY TECHNICAL COMPANY LTD | Of a thickness of 3 ㎜ or more but less than 475 ㎜ Th.ép không hợp kim dạng cuộn được cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,đã ngâm tẩy gỉ,mác thép SPHC,JIS G3131,C<0.6%,kt:3.2mm*1219mm*C,NSX Chung Hung steel Corp.Mới 100%. | 20315.00Kilograms | 13611.00USD |
2022-11-28 | VITA MANUFACTURING JOINT STOCK COMPANY | Of a thickness of 3 ㎜ or more but less than 475 ㎜ Th.ép không hợp kim dạng cuộn được cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,đã ngâm tẩy gỉ,mác thépSPHC,JIS G3131,C<0.6%,kt: 4.4mmx1060mmxC,NSX Chung Hung steel Corp.Mới 100% | 17845.00Kilograms | 12135.00USD |
2022-01-13 | NAM VIET STAINLESS STEEL CO LTD | Of a thickness exceeding 10 mm Stainless steel plate 304L, hot rolled, Size: 12mm x 1524mm x 6096mm, 100% new goods | 5337.00KGM | 9126.00USD |
2022-11-02 | VIET NAM TRADING&INDUSTRY TECHNICAL COMPANY LTD | Th.ép không hợp kim dạng cuộn được cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,đã ngâm tẩy gỉ,mác thép SPHC,JIS G3131,C<0.6%,kt:2.5mm*1219mm*C,NSX Chung Hung steel Corp.Mới 100%. | 20790.00Kilograms | 13929.00USD |
2023-02-24 | VITA MANUFACTURING JOINT STOCK COMPANY | Flat-rolled non-alloy steel coil, not hot-rolled, not coated with paint, pickled, steel grade SPHC,JIS G3131,C<0.6%,kt:2.0mmx1219mmxC,NSX Chung Hung steel Corp. 100% new | 39250.00Kilograms | 27083.00USD |
2022-11-28 | VIET NAM TRADING&INDUSTRY TECHNICAL COMPANY LTD | Th.ép không hợp kim dạng cuộn được cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,đã ngâm tẩy gỉ,mác thép SPHC,JIS G3131,C<0.6%,kt:2.0mm*1219mm*C,NSX Chung Hung steel Corp.Mới 100%. | 101465.00Kilograms | 68489.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |