中国台湾
BENZENE GROUP LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
715,989.00
交易次数
21
平均单价
34,094.71
最近交易
2024/10/23
BENZENE GROUP LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BENZENE GROUP LTD在中国台湾市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 715,989.00 ,累计 21 笔交易。 平均单价 34,094.71 ,最近一次交易于 2024/10/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-09-22 | VITA MANUCO | Of a thickness of 3 ㎜ or more but less than 475 ㎜ Flat-rolled non-alloy steel coil, not hot-rolled, not coated with paint, pickled, steel grade SPHC,JISG3131,C<0.6%, thickness 3.2mm,width1219mmxC,NSX Chung Hung steel Corp. 100% new | 36200.00KGM | 25557.00USD |
2024-10-23 | THIEN MA COMPANY LTD | Flat rolled, hot rolled, uncoated, unpainted, unpickled non-alloy steel plate in coil form (SG255) JIS G3116 standard, size: 2.6 MM x 1060MM x coil, 100% new | 47935.00Kilograms | 28521.00USD |
2022-05-17 | VITA MANUCO | Thép không hợp kim dạng cuộn được cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,đã ngâm tẩy gỉ,mác thépSPHC,JISG3131,C<0.6%,kt dày1.5mm,rộng1219mmxC,NSX Chung Hung steel Corp.Mới 100% | 42810.00KGM | 42382.00USD |
2022-06-10 | VNTEC CO.,LTD | Thép không hợp kim dạng cuộn được cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,đã ngâm tẩy gỉ,mác thép SPHC,JIS G3131,C<0.6%,kt:1.5mm*1219mm*C,NSX Chung Hung steel Corp.Mới 100%. | 20040.00KGM | 20541.00USD |
2022-08-22 | VNTEC CO.,LTD | Of a thickness of 475 ㎜ or more The rolled alloy steel is rolled with over -processed, hot rolling, unprocessed paint, soaked in rust, SPHC steel label, Jis G3131, C <0.6%, KT: 6.0mm*1219mm*C, NSX Chung Hung Steel Corp. 100%. | 20155.00KGM | 15735.00USD |
2022-09-22 | VITA MANUCO | Flat-rolled non-alloy steel coil, not hot-rolled, not coated with paint, pickled, steel grade SPHC,JISG3131,C<0.6%, thickness 2mm,width1219mmxC,NSX Chung Hung steel Corp. 100% new | 41200.00KGM | 29087.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |