中国
DONGGUAN RUIDATONG TRADING CO LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
24,746,419.62
交易次数
4,519
平均单价
5,476.08
最近交易
2025/02/07
DONGGUAN RUIDATONG TRADING CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGGUAN RUIDATONG TRADING CO LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 24,746,419.62 ,累计 4,519 笔交易。 平均单价 5,476.08 ,最近一次交易于 2025/02/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-17 | TM 32 COMPANY LIMITED | Plain weave Vải Cotton Pha K44-71"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều) | 28310.00KGM | 13589.00USD |
2022-05-05 | CôNG TY TNHH KHAI THịNH NGUYêN VIệT NAM | Other Mũi cắt hình cầu bằng thép (mũi dao), kí hiệu 55độ R1.5*50L*2T , Bán kính mũi dao 1.5mm, cán 4mm , tổng chiều dài 50mm,có 2 me cắt , dùng cho máy phay CNC (gia công kim loại), hiệu KSY, mới 100% | 300.00PCE | 855.00USD |
2022-06-10 | ROSEN VIET NAM CO.,LTD | Products suitable for use as glues or adhesives, put up for retail sale as glues or adhesives, not exceeding a net weight of l kg Keo làm sạch(25g/lọ). Hàng mới 100% | 3600.00PCE | 5652.00USD |
2022-05-18 | THANH DAT IMPORT-EXPORT | Other Màng phim PVC dùng để lót khuôn đúc nhôm, giúp nhôm không bị dính khi đổ vào khuôn, kích thước: 5000*20*0.2 cm, không hiệu, NSX: DONGGUAN RUIDATONG TRADING CO., LTD, mới 100% | 62.00KGM | 124.00USD |
2023-04-23 | IKTHUS TRADING CORP | Structures and parts of structures, of iron or steel, n.e.s. (excl. bridges and bridge-sections, towers and lattice masts, doors and windows and their frames, thresholds for doors, props and similar equipment for scaffolding, shuttering, propping or pi... | 未公开 | 6088.50USD |
2023-04-26 | KHANG AN SPORTS TRADING SERVICES JOINT STOCK COMPANY | Other Plastic and silicone swimming goggles,item: J790AF-6, NSX: DONGGUAN RUIDATONG TRADING CO., LTD, 100% brand new | 24.00Pieces | 106.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |