中国
HANGZHOU LEISHENG TEXTILE CO,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,965,643.40
交易次数
524
平均单价
3,751.23
最近交易
2025/07/29
HANGZHOU LEISHENG TEXTILE CO,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANGZHOU LEISHENG TEXTILE CO,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,965,643.40 ,累计 524 笔交易。 平均单价 3,751.23 ,最近一次交易于 2025/07/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-10-14 | CôNG TY TNHH DệT MAY XUấT NHậP KHẩU PHụNG HưNG | Vải 100% Polypropylene, khổ 152cm,dệt thoi, CODE: W-031 dùng làm nệm sofa, không thấm nước, định lượng 200gr/m2, mới 100%. | 5690.00MTR | 13087.00USD |
| 2021-09-16 | CôNG TY TNHH DệT MAY XUấT NHậP KHẩU PHụNG HưNG | Vải 100% Polyester, khổ 152 cm,dệt thoi, CODE: ND19045, được dệt từ các sợi có màu khác nhau, dùng làm nệm sofa, không thấm nước, định lượng 190gr/m2, mới 100%. | 1645.00MTR | 3783.50USD |
| 2021-03-23 | CôNG TY TNHH DệT MAY XUấT NHậP KHẩU PHụNG HưNG | Vải 100% Polypropylene, khổ 152 cm,dệt thoi, CODE: GC015, được dệt từ các sợi có màu khác nhau, dùng làm nệm sofa, không thấm nước, định lượng 210gr/m2, mới 100%. | 378.00MTR | 820.26USD |
| 2022-04-28 | PHUNG HUNG IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Of yarns of different colours 100% polyester fabric, 152cm size, woven, ND1920 code, woven from different colors, used as a sofa mattress, waterproof, quantitative 245gr/m2, 100% new. | 5068.00MTR | 7602.00USD |
| 2020-03-11 | CôNG TY TNHH DệT MAY XUấT NHậP KHẩU PHụNG HưNG | Vải 100% Polypropylene, khổ 152 cm,dệt thoi, CODE:YD7277, được dệt từ các sợi có màu khác nhau, dùng làm nệm sofa, không thấm nước, định lượng 200gr/m2, mới 100%. | 50.00MTR | 115.00USD |
| 2021-01-21 | CôNG TY TNHH DệT MAY XUấT NHậP KHẩU PHụNG HưNG | Vải 100% Polyester, khổ 152 cm,dệt thoi, CODE: ND19045, được dệt từ các sợi có màu khác nhau, dùng làm nệm sofa, không thấm nước, định lượng 190gr/m2, mới 100%. | 1265.00MTR | 2719.75USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |