中国

KINGDECOR (ZHEJIANG) CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

93,804,222.17

交易次数

3,639

平均单价

25,777.47

最近交易

2025/11/27

KINGDECOR (ZHEJIANG) CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,KINGDECOR (ZHEJIANG) CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 93,804,222.17 ,累计 3,639 笔交易。 平均单价 25,777.47 ,最近一次交易于 2025/11/27

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-02-12 MATCH GRAPHICS PRIVATE LIMITED Paper and paperboard of a kind used as a base for photo-sensitive, heat-sensitive or electro-sensitive paper and paperboard, uncoated, in rolls or in square or rectangular sheets, of any size: Other XH2010D UNCOATED PRINTING PAPER (TIO2 LOADED) UNPRINT... 23935.00KGS 35543.47USD
2022-11-26 SARAF SALES CORPORATION Paper and paperboard, uncoated, in rolls of a width > 36 cm or in square or rectangular sheets with one side > 36 cm and the other side > 15 cm in the unfolded state, weighing <= 150 g/m 2, n.e.s. BASE PAPER-80 GSM (UNCOATED BASE PAPER-80 GSM) (TYPE 10... 3.09MTS 6988.17USD
2022-06-09 JKS DECOR PAPER LLP Paper and paperboard, uncoated, in rolls of a width > 36 cm or in square or rectangular sheets with one side > 36 cm and the other side > 15 cm in the unfolded state, weighing <= 150 g/m 2, n.e.s. BASE PAPER FOR WAXING, COATING & IMPREGNATING GSM-65, W... 15725.00KGS 32474.61USD
2020-01-20 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT Gỗ BáCH VIệT Giấy không tráng phủ, thành phần bột giấy cơ học và hóa cơ dưới 10%, so với tổng lượng bột giấy, XH0049U/150g-dạng cuộn, c.rộng 1.25m, định lượng 80g/m2 (dùng tạo màu trên bề mặt các lọai gỗ ván ) 3167.00KGM 9944.38USD
2020-05-11 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT VáN Gỗ MộC PHáT Giấy không tráng phủ, thành phần bột giấy cơ học và hóa cơ dưới 10%, so với tổng lượng bột giấy, XH5015U/80g-dạng cuộn, c.rộng 1.25m, định lượng 80g/m2 (dùng tạo màu trên bề mặt các lọai gỗ ván ) 1583.00KGM 2754.42USD
2019-01-09 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT Gỗ BáCH VIệT Giấy không tráng phủ , thành phần bột giấy cơ học và hóa cơ dướii 10%, so với tổng lượng bột giấy KD0049U/150g-dạng cuộn, c.rộng 1.25m, định lượng 150g/m2 (dùng tạo màu trên bề mặt các lọai gỗ ván ) 4110.00KGM 12576.60USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15