中国
JIANGSU YUEDA COTTON SPINNING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
16,876,041.61
交易次数
1,000
平均单价
16,876.04
最近交易
2025/02/28
JIANGSU YUEDA COTTON SPINNING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU YUEDA COTTON SPINNING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 16,876,041.61 ,累计 1,000 笔交易。 平均单价 16,876.04 ,最近一次交易于 2025/02/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-29 | CôNG TY TNHH GAIN LUCKY (VIệT NAM) | SOI059#&Sợi từ xơ staple tổng hợp được pha chế chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple tái tạo (50% polyester/ 50% Modal S-Twist siro s-pun) T50/M50 18SK, dùng để sản xuất vải. Mới 100% | 2827.50KGM | 10235.55USD |
2020-11-07 | CôNG TY TNHH GAIN LUCKY (VIệT NAM) | SOI059#&Sợi từ xơ staple tổng hợp được pha chế chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple tái tạo 50% Polyester, 50% Modal, JCF T50/M50 30sK, nhãn hiệu: không, dùng để sản xuất vải. Mới 100% | 340.86KGM | 1189.60USD |
2019-04-22 | CôNG TY TNHH GAIN LUCKY (VIệT NAM) | SOI020#&Sợi 40% polyester, 60% cotton MVS, T40/JC60 40SK, sợi đơn , làm từ xơ đã chải kỹ , có độ mảnh 147.66 decitex, (chi số mét 67.72) , dùng để sản xuất vải. Mới 100% | 3080.00KGM | 11149.60USD |
2019-08-23 | CôNG TY TNHH GAIN LUCKY (VIệT NAM) | SOI020#&Sợi 40% polyester, 60% cotton MVS, T40/JC60 40sK, sợi đơn , làm từ xơ đã chải kỹ , có độ mảnh 147.66 decitex, (chi số mét 67.72) , dùng để sản xuất vải. Mới 100% | 2160.00KGM | 7279.20USD |
2022-04-13 | GAIN LUCKY (VIET NAM) LTD | Mixed mainly or solely with cotton Soi022 #& 65% Fiber Recycled Polyester, 35% Cotton 25SK, fiber from stapling polyester fiber is mainly mixed with cotton, used to produce fabric, effective: no. 100% new | 627.68KGM | 2743.00USD |
2021-11-15 | CôNG TY TNHH GAIN LUCKY (VIệT NAM) | SOI018#&Sợi 40% recycle polyester, 60% cotton JCF 20SK sợi đơn làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 33.86, hiệu: không, dùng sản xuất vải. Mới 100% | 4989.60KGM | 22702.68USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |