中国香港
HONG KONG TIAN TI INTERNATIAONAL LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,070.00
交易次数
10
平均单价
307.00
最近交易
2019/11/20
HONG KONG TIAN TI INTERNATIAONAL LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HONG KONG TIAN TI INTERNATIAONAL LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,070.00 ,累计 10 笔交易。 平均单价 307.00 ,最近一次交易于 2019/11/20。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-11-20 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậN TảI QUốC Tế VIETRANS | Tủ trưng bày sản phẩm kt: 1200*550*1000 mm, chất liệu: khung thép không gỉ, các mặt kính cường lực, viền bọ da tổng hợp, đã tích hợp đèn led, NSX: Guangzhou Pinzhi Display Co.,LTD. mới 100% | 3.00PCE | 450.00USD |
| 2019-11-20 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậN TảI QUốC Tế VIETRANS | Tủ trưng bày sản phẩm kt: 1500*550*1700mm, chất liệu: thép không gỉ,kính cường lực, viền da tổng hợp , đã tích hợp đèn led , NSX: Guangzhou Pinzhi Display Co.,LTD. mới 100% | 1.00PCE | 150.00USD |
| 2019-11-20 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậN TảI QUốC Tế VIETRANS | Tủ trưng bày sản phẩm kt: 500*550*1600 mm, chất liệu: khung bằng Thép không gỉ , vách kính cường lực, đã tích hợp đèn led. NSX: Guangzhou Pinzhi Display Co.,LTD.Mới 100% | 2.00PCE | 200.00USD |
| 2019-11-20 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậN TảI QUốC Tế VIETRANS | Ghế ngồi, khung bằng thép , đã bọc da tổng hợp , NSX: Guangzhou Pinzhi Display Co.,LTD. mới 100% | 3.00PCE | 150.00USD |
| 2019-11-20 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậN TảI QUốC Tế VIETRANS | Tủ trưng bày sản phẩm kt: 1200*550*1000 mm, chất liệu: khung bằng Thép không gỉ và kính cường lực, Viền bọc da tổng hợp , đã tích hợp đèn led. NSX: Guangzhou Pinzhi Display Co.,LTD. Mới 100% | 6.00PCE | 900.00USD |
| 2019-11-20 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậN TảI QUốC Tế VIETRANS | Tủ trưng bày sản phẩm kt: 1200*600*1000 mm, chất liệu : thép không gỉ, viền da, vách và mặt bằng kính cường lực, đã tích hợp đèn led, NSX: Guangzhou Pinzhi Display Co.,LTD. mới 100% | 1.00PCE | 150.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |