中国
CHONGQING GUANTENG MACHINERY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
13,309,471.37
交易次数
237
平均单价
56,158.11
最近交易
2025/05/29
CHONGQING GUANTENG MACHINERY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHONGQING GUANTENG MACHINERY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 13,309,471.37 ,累计 237 笔交易。 平均单价 56,158.11 ,最近一次交易于 2025/05/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-02-19 | THK SMART AGRICULTURE EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | Other Máy xới đất từ dưới lên,động cơ diesel,chỉ t/kế lắp cho bộ phận canh tác để xới đất từ dưới lên,không lắp được bánh lốp,bánh lồng do truyền động ngắn(7cm). Model: 200DL,N/hiệu:KAMA, CS:3.5Kw, mới 100% | 150.00Pieces | 41367.00USD |
2021-06-12 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị NôNG NGHIệP THôNG MINH THK | Máy xới đất từ dưới lên,động cơ diesel,chỉ t/kế lắp cho bộ phận canh tác để xới đất từ dưới lên,không lắp được bánh lốp,bánh lồng do truyền động ngắn(7cm). Model: 400DL,N/hiệu:KAMA, CS:6.3Kw, mới 100% | 40.00PCE | 14600.00USD |
2024-12-13 | IMPRESSION AGROTRADE LLP | POWER WEEDER BP-700 BALWAAN POWER WEEDER BP-700 BALWAAN | 235.00NOS | 46372.97USD |
2023-01-03 | THK SMART AGRICULTURE EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | Other Má.y xới đất từ dưới lên,động cơ diesel,chỉ t/kế lắp cho bộ phận canh tác để xới đất từ dưới lên,không lắp được bánh lốp,bánh lồng do truyền động ngắn(7cm). Model: 200DL,N/hiệu:KAMA, CS:3.5Kw, mới 100% | 150.00Pieces | 41731.00USD |
2022-10-14 | THK SMART AGRICULTURE EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | Other Tiller from the bottom up, diesel engine, only t / design installed for the cultivation unit to shovel the soil from the bottom up, can''t install tires, cage wheels due to short transmission (7cm). Model: 300DL,N/brand:KAMA, CS:4.0Kw, 100% new | 50.00PIECES | 18030.00USD |
2020-03-22 | CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG Và THươNG MạI ĐứC ĐAN | Máy xới đất mini cầm tay dùng trong nông nghiệp ( Bộ phận kéo), Model: 1350DF. Động diesel , công suất 3.5Kw. Hàng doTrung Quốc sản xuất mới 100%. | 70.00PCE | 11200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |