中国
CHONGQING GUANTENG MACHINERY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
13,599,914.59
交易次数
276
平均单价
49,275.05
最近交易
2025/08/10
CHONGQING GUANTENG MACHINERY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHONGQING GUANTENG MACHINERY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 13,599,914.59 ,累计 276 笔交易。 平均单价 49,275.05 ,最近一次交易于 2025/08/10。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-06-12 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị NôNG NGHIệP THôNG MINH THK | Máy xới đất từ dưới lên,động cơ diesel,chỉ t/kế lắp cho bộ phận canh tác để xới đất từ dưới lên,không lắp được bánh lốp,bánh lồng do truyền động ngắn(7cm). Model: 400DL,N/hiệu:KAMA, CS:6.3Kw, mới 100% | 40.00PCE | 14600.00USD |
| 2023-01-03 | THK SMART AGRICULTURE EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | Other Má.y xới đất từ dưới lên,động cơ diesel,chỉ t/kế lắp cho bộ phận canh tác để xới đất từ dưới lên,không lắp được bánh lốp,bánh lồng do truyền động ngắn(7cm). Model: 200DL,N/hiệu:KAMA, CS:3.5Kw, mới 100% | 150.00Pieces | 41731.00USD |
| 2023-02-19 | THK SMART AGRICULTURE EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | Other Máy xới đất từ dưới lên,động cơ diesel,chỉ t/kế lắp cho bộ phận canh tác để xới đất từ dưới lên,không lắp được bánh lốp,bánh lồng do truyền động ngắn(7cm). Model: 200DL,N/hiệu:KAMA, CS:3.5Kw, mới 100% | 150.00Pieces | 41367.00USD |
| 2019-10-31 | CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG Và THươNG MạI ĐứC ĐAN | Máy xới đất mini cầm tay dùng trong nông nghiệp ( Bộ phận kéo), Model: GT950DB. Động cơ Diesel, công suất 2.5Kw. Dạng tháo rời. Hàng doTrung Quốc sản xuất mới 100%. | 250.00PCE | 25000.00USD |
| 2025-05-28 | AHMIL GLOBAL CONCEPT | Other Seeders, planters and transplanters | 未公开 | 92548.38 |
| 2020-10-02 | CôNG TY Cổ PHầN Gỗ NHựA TRườNG THịNH | Máy xới đất đa năng,xới từ trên xuống,chạy bằng diesel,model JP-178M,dùng trong nông nghiệp,nhãn hiệu Kachita,công suất 7HP,sử dụng lực tỳ của tay khi hoạt động,k sử dụng bánh hơi bánh lồng,mới 100% | 20.00PCE | 6700.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |