中国
CHANGZHOU WISDOM & VALLEY ELECTRICAL TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,100,459.56
交易次数
105
平均单价
29,528.19
最近交易
2022/04/27
CHANGZHOU WISDOM & VALLEY ELECTRICAL TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHANGZHOU WISDOM & VALLEY ELECTRICAL TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,100,459.56 ,累计 105 笔交易。 平均单价 29,528.19 ,最近一次交易于 2022/04/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-01-14 | 未公开 | Machines for reeling, unreeling, folding, cutting or pinking textile Industrial fabric cutting machine semi-automatic type, used to cut fabric for jeans production. # Eastman, model # 8627 10 ", 220V voltage, 100% new row. | 2.00SET | 2260.00USD |
2022-03-09 | СП ООО BUKHARA COTTON TEXTILE | OTHER FURNITURE FOR SITTING, WITH METAL FRAMES 1) Часть линии оборудования для текстильной промышлинности: Chair CH02, PU Seat and back, 5 Legs and studs / Комплект швейной машинки специальные сиденья -стуля со спинкой., кол. - 426 шт, (с заводскими ... | 426.00Piece | 20613.00USD |
2020-11-16 | CôNG TY Cổ PHầN PHú KHANG | Máy may công nghiệp bằng sóng siêu âm nhãn hiệu IMB, Model no: MB9018B-IM, điện thế 1 Pha điện áp 220V, máy đồng bộ mới 100% gồm : đầu máy, chân và mặt bàn) | 40.00SET | 56800.00USD |
2019-08-08 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TVTECH | Bộ cấp cúc dùng cho máy đính cúc (may cúc tự động) Juki, dùng trong may CN, model MB6002B-BR, nhãn hiệu IMB, công suất 400W/220V, hàng mới 100% | 1.00SET | 1360.00USD |
2019-08-21 | CôNG TY TNHH MAY MặC MAKALOT VIệT NAM | Máy may túi công nghiệp (tự động, brand: IMB, model: MB1002B-1-S7300A-303P, công suất 550W, hàng mới 100%) | 2.00SET | 43000.00USD |
2019-05-20 | CôNG TY Cổ PHầN MAY HAI | Máy may công nghiệp tự động MB2001B-JK-MH380, model: MB2001B-JK-MH380, (sử dụng điện áp 1 pha, 220V, 50HZ, bàn dài 1.2m, đứng có bánh xe), đồng bộ, mới 100% (dùng trong ngành may) | 1.00SET | 12500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |