中国香港
NORTH CHEMICAL INDUSTRIES CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,235,162.51
交易次数
544
平均单价
22,491.11
最近交易
2025/11/26
NORTH CHEMICAL INDUSTRIES CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NORTH CHEMICAL INDUSTRIES CO., LTD在中国香港市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 12,235,162.51 ,累计 544 笔交易。 平均单价 22,491.11 ,最近一次交易于 2025/11/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-12-18 | CôNG TY TNHH FSI VIệT NAM | NITROCELLULOSE H1/2 EA: nitrocellulose là floc trắng và sợi chip, mật độ 1.65-1.67g /cm3, chưa hóa dẻo, hóa chất dùng trong ngành sơn và mực in,CAS 9004-70-0, 90kg/thùng, hàng mới 100% | 4500.00KGM | 13410.00USD |
| 2021-05-24 | CôNG TY TNHH JIA BAO VIệT NAM | NPL dùng trong ngành sơn - NITROCELLULOSE ( Nitrocellulose chưa hóa dẻo H1/2''IPA, Cellulose nitrate, nitrogen content <12.2% ). Mã Cas: 9004-70-0 ). Hàng mới 100% | 6000.00KGM | 13200.00USD |
| 2021-07-28 | CôNG TY TNHH FSI VIệT NAM | NITROCELLULOSE H1/2 EA: nitrocellulose là floc trắng và sợi chip, mật độ 1.65-1.67g /cm3, chưa hóa dẻo, hóa chất dùng trong ngành sơn và mực in,CAS 9004-70-0, 90kg/thùng, hàng mới 100% | 2250.00KGM | 5445.00USD |
| 2021-07-23 | CôNG TY TNHH FSI VIệT NAM | NITROCELLULOSE H120 EA: nitrocellulose là floc trắng và sợi chip, mật độ 1.65-1.67g /cm3, chưa hóa dẻo, hóa chất dùng trong ngành sơn và mực in, CAS 9004-70-0, 75kg/thùng, hàng mới 100% | 750.00KGM | 1852.50USD |
| 2021-04-06 | CôNG TY TNHH JIA BAO VIệT NAM | NPL dùng trong ngành sơn - NITROCELLULOSE ( Nitrocellulose chưa hóa dẻo H20''IPA, Cellulose nitrate, nitrogen content <12.2% ). Mã Cas: 9004-70-0 ). Hàng mới 100% | 1050.00KGM | 2205.00USD |
| 2021-06-15 | CôNG TY TNHH JIA BAO VIệT NAM | NPL dùng trong ngành son - NITROCELLULOSE ( Nitrocellulose chua hóa dẻo H20''IPA, Cellulose nitrate, nitrogen content <12.2% ). Mã Cas: 9004-70-0 ). Hàng mới 100% | 1050.00KGM | 2310.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |