中国
DONGGANG CITY GANGZHU FOODSTUFF CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,287,975.00
交易次数
74
平均单价
44,432.09
最近交易
2024/03/04
DONGGANG CITY GANGZHU FOODSTUFF CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGGANG CITY GANGZHU FOODSTUFF CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,287,975.00 ,累计 74 笔交易。 平均单价 44,432.09 ,最近一次交易于 2024/03/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-24 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HảI TRí | Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 1000/1500) | 22000.00KGM | 48400.00USD |
2020-01-03 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HảI TRí | Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 700/1000) | 11500.00KGM | 21850.00USD |
2021-02-08 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HảI TRí | Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 1000/1500) | 22000.00KGM | 48400.00USD |
2021-04-12 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HảI TRí | Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 1000/1500) | 22000.00KGM | 48400.00USD |
2021-02-08 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HảI TRí | Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 700/1000) | 22000.00KGM | 55000.00USD |
2022-03-04 | HAI TRI CORP | Frozen clam meat, new products through common preliminary processing, peeling, frozen preservation, the item is not subjects subject to VAT according to Circular 219/2013 / TT-BTC and 26/2015 / TT-BTC, ( Size 700/1000) | 12000.00KGM | 24600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |