中国
KHV(HUIZHOU) PRECISION MANUFACTURING CO LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
213,809,741.00
交易次数
9,823
平均单价
21,766.24
最近交易
2024/11/29
KHV(HUIZHOU) PRECISION MANUFACTURING CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,KHV(HUIZHOU) PRECISION MANUFACTURING CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 213,809,741.00 ,累计 9,823 笔交易。 平均单价 21,766.24 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-23 | KHVATEC HANOI CO., LTD | Other Gá định hướng cho cụm cánh bản lề Cam Holder bằng thép, Code: KH21-S480(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 9.858X12.715X2.966(mm). Hàng mới 100% | 6400.00PCE | 1841.00USD |
2022-07-01 | KHVATEC HANOI CO., LTD | Other Rotate R''s right hinge wings with cobalt, Code: KH21-S502 (components used in hinged production of mobile phones). Size 11,300x31,408x2,966 (mm). New 100% | 11600.00PCE | 9890.00USD |
2022-05-30 | KHVATEC HANOI CO., LTD | Other Gá phụ cụm cánh bản lề phía trên bên trái Spiral Shift L bằng coban, Code: KH21-S485(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.956X6.910X3.578(mm). Hàng mới 100% | 2000.00PCE | 1092.00USD |
2022-05-07 | KHVATEC HANOI CO., LTD | Other Gá cố định Spiral Shift L chất liệu bằng coban, Code: KH21-S485(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.956X6.910X3.578(mm). Hàng mới 100% | 1000.00PCE | 546.00USD |
2022-06-18 | KHVATEC HANOI CO., LTD | Other Gá tạo cánh bản lề bên trái Rotate L bằng coban, Code: KH21-S478A-A(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.300X31.409X2.966(mm). Hàng mới 100% | 7200.00PCE | 6675.00USD |
2022-06-21 | KHVATEC HANOI CO., LTD | Other Gá phụ cụm cánh bản lề phía trên bên phải Spiral Shift R bằng coban, Code: KH21-S486A-A (Linh kiện dùng trong sx bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.956X8.516X3.567 (mm). Hàng mới 100% | 18000.00PCE | 10796.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |