中国
NANJING LUKIOT TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
58,070.10
交易次数
7
平均单价
8,295.73
最近交易
2022/05/31
NANJING LUKIOT TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NANJING LUKIOT TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 58,070.10 ,累计 7 笔交易。 平均单价 8,295.73 ,最近一次交易于 2022/05/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-31 | SHUNMUGA PRAKASHAN | Cutting machines for making up paper pulp, paper or paperboard (excl. book-binding machinery of heading 8440): Other PLAY CARD PUNCHING NEW MACHINE MODEL:LUK-PCM-5000 | 1.00NOS | 18761.10USD |
| 2020-07-06 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và GIảI PHáP THẻ VIệT NAM | Màng BOPP,dùng đóng gói thẻ nhựa, không in hình, không in chữ, rộng 105mm, dài 2100m, dầy 0.025-0.035mm, nhà sản xuất: Nanjing Lukiot Technology Co.,ltd, hàng mới 100% (20 cái x 48 usd=960,quy đổi kg) | 250.00KGM | 960.00USD |
| 2020-07-06 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và GIảI PHáP THẻ VIệT NAM | Máy đóng gói thẻ nhựa LUK-HCP3000, hoạt động bằng điện,điện áp 220V, 50HZ, 3.0KW, nhà sản xuất: Nanjing Lukiot Technology Co.,ltd, hàng mới 100% | 1.00PCE | 12143.00USD |
| 2020-07-06 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và GIảI PHáP THẻ VIệT NAM | Màng BOPP,dùng đóng gói thẻ nhựa, không in hình, không in chữ, rộng 105mm, dài 2100m, dầy 0.025-0.035mm, nhà sản xuất: Nanjing Lukiot Technology Co.,ltd, hàng mới 100% | 20.00PCE | 960.00USD |
| 2020-07-06 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và GIảI PHáP THẻ VIệT NAM | Máy đóng gói thẻ nhựa LUK-HCP3000, hoạt động bằng điện,điện áp 220V, 50HZ, 3.0KW, nhà sản xuất: Nanjing Lukiot Technology Co.,ltd, hàng mới 100% | 1.00PCE | 12143.00USD |
| 2020-07-06 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và GIảI PHáP THẻ VIệT NAM | Màng BOPP,dùng đóng gói thẻ nhựa, không in hình, không in chữ, rộng 105mm, dài 2100m, dầy 0.025-0.035mm, nhà sản xuất: Nanjing Lukiot Technology Co.,ltd, hàng mới 100% | 20.00PCE | 960.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |