中国
ZHEJIANG HUANQUN PLASTIC CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,697,909.52
交易次数
3,115
平均单价
1,829.18
最近交易
2025/05/26
ZHEJIANG HUANQUN PLASTIC CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG HUANQUN PLASTIC CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,697,909.52 ,累计 3,115 笔交易。 平均单价 1,829.18 ,最近一次交易于 2025/05/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-23 | CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN CôNG NGHIệP Và Đô THị VIệT NAM | Thùng đựng rác bằng nhựa GB-120A, màu xanh lá cây, dung tích 120 lít, 2 bánh xe, có nắp đậy, nhà sản xuất ZHEJIANG HUANQUN PLASTIC CO.,LTD. Hàng mới 100%. Hàng F.O.C | 15.00PCE | 未公开 |
2020-10-19 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và SảN XUấT Cơ KHí MôI TRườNG HươNG GIANG | Thùng đựng rác bằng nhựa HQ-60B, dung tích 60 lít,màu xám,không có lắp, loại 0 bánh xe, nhà sản xuất ZHEJIANG HUANQUN PLASTIC CO.,LTDd. Mới 100% | 100.00PCE | 280.00USD |
2020-01-21 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và SảN XUấT Cơ KHí MôI TRườNG HươNG GIANG | Thùng đựng rác bằng nhựa HQ-120A, dung tích 120 lít, loại 2 bánh xe, có nắp đậy, màu vàng ( được làm từ nhựa nguyên sinh), nhà sản xuất Zhejiang Huanqun Plastic Co.,ltd. Mới 100% | 150.00PCE | 1875.00USD |
2020-11-23 | CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN CôNG NGHIệP Và Đô THị VIệT NAM | Thùng đựng rác bằng nhựa GB-120A, màu vàng, dung tích 120 lít, 2 bánh xe, có nắp đậy, nhà sản xuất ZHEJIANG HUANQUN PLASTIC CO.,LTD. Hàng mới 100% | 100.00PCE | 1160.00USD |
2020-12-21 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XâY DựNG Và THươNG MạI - CôNG NGHệ MôI TRườNG 79 | Thùng rác công cộng bằng nhựa, Model : HQ-120B, màu xanh lá, trọng lượng 8,3 kgs, dung tích 120 lít, nhà sản xuất ZHEJIANG HUANQUN PLASTIC CO.,LTD,hàng tháo rời, hàng mới 100% | 432.00PCE | 4104.00USD |
2019-04-18 | CôNG TY TNHH SảN XUấT VIệT XANH | Thùng đựng rác bằng nhựa HDPE, Model : HQ-120G, 120 lít, nặng: 7.5 kgs,PLASTIC DUSTBIN HQ-120G (VX120G)/120 Liter (Orange), Hàng mới 100% | 20.00PCE | 256.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |