中国

OCI (SHANGHAI) INTERNATIONAL TRADING LIMITED

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

13,704,324.09

交易次数

277

平均单价

49,474.09

最近交易

2025/04/29

OCI (SHANGHAI) INTERNATIONAL TRADING LIMITED 贸易洞察 (供应商)

过去5年,OCI (SHANGHAI) INTERNATIONAL TRADING LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 13,704,324.09 ,累计 277 笔交易。 平均单价 49,474.09 ,最近一次交易于 2025/04/29

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-08-30 CôNG TY TNHH NHựA EPS SàI GòN Nhựa EPS( Expandable Polystyrene) , Grade: P-302, nguyên sinh, dạng hạt, 25kg/bao ( Không dùng sản xuất sản phẩm công nghiệp dùng trong lĩnh vực GTVT), mới 100% 17.00TNE 25840.00USD
2015-07-20 RECKITT BENCKISER ( INDIA) LTD ACID BLUE 80 (DYES-ANTHRAQUINONE) 3000.00KGS 58630.50USD
2020-11-18 CôNG TY TNHH TàI PHú Các polymer từ styrene, dạng nguyên sinh,loại giãn nở được, dạng hạt, loại EPS P-303, hàng mới 100%. 204.00TNE 183600.00USD
2021-07-30 CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT SảN XUấT HIệP LựC Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế dùng trong sx cao su (Rubber Accelerator Oricel TMQ (RD)) (CAS:26780-96-1 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% 5.00TNE 9900.00USD
2019-05-03 CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT SảN XUấT HIệP LựC Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế dùng trong sx cao su (Rubber Accelerator Oricel CBS Granule) (CAS:95-33-0 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% 0.50TNE 1620.00USD
2023-03-21 CAPITAL PLASTIC COMPANY LTD Polystyrene (GPPS) 525 virgin plastic beads, packed 25Kg/bag, 100% new 84.00Ton 93240.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15