中国
CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU DAI CAT LOI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,440,631,835.06
交易次数
385
平均单价
16,728,913.86
最近交易
2025/05/31
CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU DAI CAT LOI 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU DAI CAT LOI在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,440,631,835.06 ,累计 385 笔交易。 平均单价 16,728,913.86 ,最近一次交易于 2025/05/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2025-02-22 | CÔNG TY TNHH DỆT MAY RISE SUN HỒNG KÔNG (VIỆT NAM) | ZJ009#&CHEMICAL SODIUM HYDROXIDE 45% MIN (NAOH), Used in textile dyeing industry (1,000 KG/TANK). CAS code: 1310-73-2. Manufacturer brand: Bien Hoa chemical factory - Vicaco, Liquid form. 100% new product | 15000.00KGM | 4023.60USD |
2025-05-15 | CÔNG TY TNHH SONION VIỆT NAM | Sodium hydroxide chemical - NaOH 99% (25 kg/bag), solid form, cas code: 1310-73-2, used for wastewater treatment, 100% new product | 125.00KGM | 89.80USD |
2021-04-02 | CôNG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIệT NAM | 1008024#&Hóa chất Citric Acid 99% - C3H4OH(COOH)3, mã Cas: 77-92-9, nhãn hiệu LEMON STAR, dùng trong ngành nhuộm sản xuất vải, dây thun dệt, dây dệt, mới 100% | 750.00KGM | 17100000.00VND |
2023-11-30 | BILLION INDUSTRIAL(VIET NAM) CO LTD | ND-NAOH#&Chemical Caustic Soda Flakes - NaOH (Sodium hydroxide), solid form, cas code: 1310-73-2, unbranded, used for wastewater treatment, 100% new | 81000.00Kilograms | 41986.00USD |
2021-11-11 | CôNG TY TNHH DệT MAY RISE SUN HồNG KôNG (VIệT NAM) | ZJ012#&Thuốc phụ trợ nhuộm màu Hóa chất Sodium Hydrosulfite (Natri sulphit) Na2S2O4, mã Cas: 7775-14-6, không nhãn hiệu, dùng trong ngành nhuộm | 5000.00KGM | 222500000.00VND |
2021-07-16 | CôNG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIệT NAM | 1008022#&Hóa chất: Sodium Sulfate (Dinatri sulphat) -NA2SO4, nhãn hiệu: ZHENHUA CHEMICAL, mã cas: 7757-82 - 6, dùng trong quá trình nhuộm sản xuất vải, dây thun dệt, dây dệt, mới 100% | 2000.00KGM | 5800000.00VND |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |