中国
SHANGHAI WEYUAN MEDICAL DEVICE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
211,709.05
交易次数
71
平均单价
2,981.82
最近交易
2025/04/04
SHANGHAI WEYUAN MEDICAL DEVICE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI WEYUAN MEDICAL DEVICE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 211,709.05 ,累计 71 笔交易。 平均单价 2,981.82 ,最近一次交易于 2025/04/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-02 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế QUANG DươNG | Đèn mổ Model WYLEDK4 , treo trần , dùng cho phòng mổ điện áp 220VAC/50/60Hz. Hàng y tế mới 100% hãng SHANGHAI WEYUAN MEDICAL DEVICE CO., LTD sản xuất năm 2020 | 2.00SET | 860.00USD |
2021-11-23 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế QUANG DươNG | Bàn sản phụ khoa dùng để tạo tư thế thuận lợi trong thăm khám, phẫu thuật, đỡ đẻ, model: HEC2003A. Hãng sản xuất: nantong Huaen medical eqiupment manufacter co. ltd.Hàng y tế mới 100% ( 1 set=1 chiếc) | 2.00SET | 1660.00USD |
2022-01-12 | QUANG DUONG INTERTRADING JSC | Surgical lamps Surgical lights Model WaryDKL5-FS, mobile, used for operating room 220VAC / 50 / 60Hz. Shanghai Weyuan Medical Device CO., LTD. 100% new medical goods | 5.00SET | 2050.00USD |
2021-06-23 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế QUANG DươNG | Bàn sản phụ khoa dùng để tạo tư thế thuận lợi trong thăm khám, phẫu thuật, đỡ đẻ, model: HEC2003A. Hãng sản xuất: nantong Huaen medical eqiupment manufacter co. ltd. Hàng y tế mới 100% | 3.00SET | 2490.00USD |
2025-03-12 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT | Lamp stand with wheels, Model: WYJ-03T, material: plastic, size: 52cm x 13cm (width x height), used for examination lamps in hospitals, Manufacturer: SHANGHAI WEYUAN MEDICAL DEVICE CO, LTD, 100% new | 8.00PCE | 133.60USD |
2021-03-24 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế QUANG DươNG | Đèn mổ Model WYLEDK5 , treo trần , dùng cho phòng mổ điện áp 220VAC/50/60Hz. Hàng y tế mới 100% hãng SHANGHAI WEYUAN MEDICAL DEVICE CO., LTD sản xuất năm 2020 | 2.00SET | 520.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |