中国
KURITA WATER INDUSTRIES (JIANGYIN) CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,215,968.00
交易次数
136
平均单价
23,646.82
最近交易
2023/05/05
KURITA WATER INDUSTRIES (JIANGYIN) CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,KURITA WATER INDUSTRIES (JIANGYIN) CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,215,968.00 ,累计 136 笔交易。 平均单价 23,646.82 ,最近一次交易于 2023/05/05。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-03-08 | CôNG TY TNHH KURITA - GK VIệT NAM | Chất chống thấm bề mặt Perglutin A480 - Styrene and Acrylic acid and Potato starch Copolymer 26% 25085-34-1, water 74% 7732-18-5 dạng phân tán sử dụng ở bộ phân tráng phủ trong sản xuất giấy, mới100% | 18000.00KGM | 14760.00USD |
2019-09-04 | CôNG TY TNHH KURITA - GK VIệT NAM | Chất chống thấm bề mặt Perglutin K535 - Styrene and Acrylic acid Copolymer dạng phân tán (sử dụng ở bộ phân tráng phủ dùng trong sản xuất giấy), mới 100% | 54000.00KGM | 62640.00USD |
2021-03-26 | CôNG TY TNHH KURITA - GK VIệT NAM | Chất chống thấm bề mặt Perglutin A480 - Styrene and Acrylic acid and Potato starch Copolymer 26% 25085-34-1, water 74% 7732-18-5 dạng phân tán sử dụng ở bộ phân tráng phủ trong sản xuất giấy, mới100% | 36000.00KGM | 29520.00USD |
2020-09-15 | CôNG TY TNHH KURITA - GK VIệT NAM | Chất phá bọt KURITA LPE, sử dụng ở bộ phận tráng phủ bề mặt (dùng trong sản xuất giấy), TPHH: Poly(ethylene glycol) dioleate, CAS: 9005-07-6, mới 100% | 1900.00KGM | 5092.00USD |
2020-07-10 | CôNG TY TNHH KURITA - GK VIệT NAM | Chất chống thấm bề mặt Perglutin A480 - Styrene and Acrylic acid and Potato starch Copolymer dạng phân tán (sử dụng ở bộ phân tráng phủ dùng trong sản xuất giấy), mới 100% | 36000.00KGM | 29160.00USD |
2020-08-07 | CôNG TY TNHH KURITA - GK VIệT NAM | Chất phá bọt KURITA LPE, sử dụng ở bộ phận tráng phủ bề mặt (dùng trong sản xuất giấy), TPHH: Poly(ethylene glycol) dioleate, CAS: 9005-07-6, mới 100% | 950.00KGM | 2546.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |