日本
S TAKAYA ELECTRONICS INDUSTRY CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,275,077.52
交易次数
3,320
平均单价
2,793.70
最近交易
2024/12/23
S TAKAYA ELECTRONICS INDUSTRY CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,S TAKAYA ELECTRONICS INDUSTRY CO LTD在日本市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 9,275,077.52 ,累计 3,320 笔交易。 平均单价 2,793.70 ,最近一次交易于 2024/12/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-13 | S-STEC | Other 131211-01#&Mũi kim phun bằng thép hợp kim (SHN-0.2N) (0.6x2.2cm) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% | 60.00PCE | 3150.00USD |
2022-06-13 | S-STEC | Parts and accessories including printed circuit assemblies of products of heading 9027, other than for gas or smoke analysis apparatus and microtomes [ITA1/A111] [ITA1/B199] 161124-62#&Đầu dò bụi bộ phận của thiết bị đo bụi phòng sạch (hàng mới 100%) | 1.00PCE | 18800.00USD |
2022-05-18 | S-STEC | Other Y219098-2#&Mũi kim phun bằng thép hợp kim MSK-3646-22L(TL6mm) (C) (2.1cm) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% | 100.00PCE | 830.00USD |
2022-06-25 | S-STEC | Other 160424-33#&Mũi kim phun bằng thép hợp kim (30G) (0.5x0.5x4cm) (6pcs/set) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% | 1.00SET | 21.00USD |
2022-05-25 | S-STEC | Other 170302-08#&Thanh nối bằng thép hợp kim CB7071-AKR-01-027 (26.5x1.65x0.25cm) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% | 6.00PCE | 390.00USD |
2022-06-13 | S-STEC | Other 131211-01#&Mũi kim phun bằng thép hợp kim (SHN-0.25N) (0.6x2.2cm) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% | 90.00PCE | 4725.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |