中国
SHANGHAI GRAND STABLE IMPT& EXPT TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
565,640.14
交易次数
536
平均单价
1,055.30
最近交易
2023/06/01
SHANGHAI GRAND STABLE IMPT& EXPT TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI GRAND STABLE IMPT& EXPT TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 565,640.14 ,累计 536 笔交易。 平均单价 1,055.30 ,最近一次交易于 2023/06/01。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-18 | CôNG TY TNHH THIếT Bị KHOA HọC Kỹ THUậT VIệT AN | Dụng cụ phòng thí nghiệm: Ống chiết mẫu PSA/C18 (dùng trong máy sắc ký), 2mL, 100 cái/hộp, mới 100%, Hãng CNW, mã hàng: 2.CA8448.H001 (Dispersive SPE PSA/C18 Clean Up Tube, 2mL, 100/pk) | 10.00UNK | 300.00USD |
2019-06-17 | CôNG TY TNHH THIếT Bị KHOA HọC Kỹ THUậT VIệT AN | Dụng cụ phòng thí nghiêm: Bơm tiêm 5ml, bằng nhựa, không kim, dùng 1 lần, 100 cái/gói, mới 100%, hãng CNW, mã hàng: QBAA-002013S-100(5mL disposable syringes,luer slip,syringe and plug separated) | 100.00UNK | 320.00USD |
2021-09-08 | CôNG TY TNHH THIếT Bị KHOA HọC Kỹ THUậT VIệT AN | Dụng cụ phòng thí nghiệm: Ống ly tâm nhựa 15mL,25 cái/gói, 20 gói/thùng, mới 100%, hãng CNW, mã hàng: 7.330000.6500 (Centrifuge tube conical bottom, 25pcs/bag, 20 bag/case | 100.00UNK | 3000.00USD |
2022-01-18 | VIET AN SCIENCETECH CO LTD | Other Laboratory instruments: 20ml brown glass jars (24-400, 57 * 27.5mm), hollow, 100% new, 100pcs / box, CNW, Code: 3,320024.c0ea (24-400 Screw Neck EPA Vial , 20ml, 57x27.5mm, Amber Glass) | 48.00UNK | 1224.00USD |
2020-10-02 | CôNG TY TNHH THIếT Bị KHOA HọC Kỹ THUậT VIệT AN | Dụng cụ phòng thí nghiệm: Lọ thủy tinh nâu 60mL (24-400, 140*27.5mm),rỗng, mới 100%, 100 cái/hộp, Hãng CNW, mã hàng: 3.360024.00EA(24-400 screw neck EPA vial, 60ml, 140x27.5mm, amber glass) | 4.00UNK | 176.00USD |
2020-07-31 | CôNG TY TNHH THIếT Bị KHOA HọC Kỹ THUậT VIệT AN | Dụng cụ phòng thí nghiệm: Ống chiết mẫu PSA/C18 (dùng trong máy sắc ký), 2mL, 100 cái/hộp, mới 100%, Hãng CNW, mã hàng: 2.CA8448.H001 (Dispersive SPE PSA/C18 Clean Up Tube, 2mL, 100/pk) | 35.00UNK | 1120.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |