中国
ANHUI MELUCK IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,665,495.54
交易次数
1,441
平均单价
2,543.72
最近交易
2025/06/18
ANHUI MELUCK IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ANHUI MELUCK IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,665,495.54 ,累计 1,441 笔交易。 平均单价 2,543.72 ,最近一次交易于 2025/06/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-30 | CôNG TY TNHH THươNG MạI THIếT Bị ĐIệN LạNH PHúC LONG | Thiết bị làm bay hơi và ngưng tụ dùng trong dàn lạnh máy lạnh công nghiệp, (Nhà sản xuất: Meluck, model: Evaporator DD2.3/311A, 90W) (không có bình nén khí), Mới 100%. | 3.00PCE | 543.00USD |
2019-03-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI THIếT Bị ĐIệN LạNH PHúC LONG | Thiết bị làm bay hơi và ngưng tụ dùng trong dàn lạnh máy lạnh công nghiệp, (Nhà sản xuất: Meluck, model: Evaporator DL17/402A-1, 390W) (không có bình nén khí), Mới 100%. | 5.00PCE | 2745.00USD |
2020-09-04 | ЧП CLIMAT SOLUTIONS | 1. Холодильная установка - сплит система модель - JZBF05MY, металлический корпус, размер - 1300750870 мм, испаритель модели - DL17/402A-1, металлический корпус, размер - 1680555665 мм, не содержит фреона - кол. 2 компл., вес: 544 кг 2. мест 6, 6 кор | 544.00Kilogram | 5350.00 |
2020-05-12 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ ĐIệN LạNH TNT | Thiết bị ngưng tụ dùng cho máy làm lạnh công nghiệp trong hệ thống kho lạnh công nghiệp - Condenser. Model: FN-150, CS: 47.2 Kw; Hiệu Meluck, Mới 100% | 1.00PCE | 766.00USD |
2021-06-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ ĐIệN LạNH TNT | Cụm máy nén dàn ngưng dùng trong hệ thống lạnh công nghiệp - Condensing Unit with Tecumseh Compressor. Model: LYJ50MY-P, CS thiết kế: 0.85 Kw; Không có bình nén, Hiệu Meluck, Mới 100% | 1.00PCE | 699.00USD |
2020-12-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ ĐIệN LạNH TNT | Thiết bị bay hơi dùng cho máy làm lạnh công nghiệp trong hệ thống kho lạnh công nghiệp - Evaporator, Model: DJ20/503A-1, CS thiết kế: 20 Kw, Hiệu Meluck, Mới 100% | 2.00PCE | 1948.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |