中国
HANGZHOU YUNJIA DECORATIVE MATERIALS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,406,876.97
交易次数
893
平均单价
13,893.48
最近交易
2025/07/26
HANGZHOU YUNJIA DECORATIVE MATERIALS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANGZHOU YUNJIA DECORATIVE MATERIALS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 12,406,876.97 ,累计 893 笔交易。 平均单价 13,893.48 ,最近一次交易于 2025/07/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-21 | CôNG TY Cổ PHầN NHựA KIêN AN | CW-2246#&Màng nhựa polyvinylclorua không xốp, không tự dính CW-2246 chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, đã in hình hoa văn vân gỗ, hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng, dầy 0,6mm | 15000.00MTK | 8325.00USD |
2021-01-04 | CôNG TY Cổ PHầN NHựA KIêN AN | CW-2523#&Màng nhựa polyvinylclorua không xốp, không tự dính CW-2523 chưa gia cố hoặc kết hợp vật liệu khác,in hình hoa văn vân gỗ, hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng, dầy 0,06mm | 10000.00MTK | 5200.00USD |
2021-04-12 | CôNG TY Cổ PHầN NHựA KIêN AN | N21MANGVAN#&Màng nhựa polyvinylclorua không xốp, không tự dính LT-4192 chưa được gia cố hoặc kết hợp vật liệu khác, hoa văn vân gỗ, hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng, dầy 0,06mm | 5000.00MTK | 4050.00USD |
2020-09-03 | CôNG TY Cổ PHầN VậT LIệU XâY DựNG CôNG NGHệ CAO AN CườNG | Màng film PVC chưa được gia cố chất dính, mã: CD105-10, kích thước: 1270*1000 MM, Chất liệu PVC, không xốp, dùng để dán bề mặt của sản phẩm, hàng mới 100% | 10000.00MTR | 6300.00USD |
2019-01-07 | CôNG TY Cổ PHầN NHựA KIêN AN | Màng nhựa polyvinylclorua không xốp, không tự dính CW-2320, chưa được gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, một mặt đã in hình hoa văn vân gỗ, hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng, dầy 0,6mm | 100000.00MTK | 55000.00USD |
2023-03-21 | VIET NAM JUFENG NEW MATERIALS COMPANY LTD | Other ''#&PVC film printed film samples, size: 0.07*1000mm, used as samples. New 100%, | 80.00Meters | 10.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |