中国
HANGZHOU YUNJIA DECORATIVE MATERIALS CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,095,181.48
交易次数
772
平均单价
15,667.33
最近交易
2024/12/11
HANGZHOU YUNJIA DECORATIVE MATERIALS CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANGZHOU YUNJIA DECORATIVE MATERIALS CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 12,095,181.48 ,累计 772 笔交易。 平均单价 15,667.33 ,最近一次交易于 2024/12/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-25 | KIEN AN.,JSC | Other N21MANGVAN#&Màng nhựa polyvinylclorua CDW442XL-12 (CW-1782) 1890*1000 chưa được gia cố hoặc kết hợp vật liệu khác. hoa văn vân gỗ. hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng. Mới 100% | 10000.00MTK | 6830.00USD |
2024-04-02 | TIN AN INVESTMENT PRODUCTION TRADING JOINT STOCK COMPANY | PVC Printing Film: PVC plastic film, roll form, non-porous, non-glue, unreinforced, scratch-resistant, creates wood grain on the product (CW-2554)/ 0.07x1000 mm/ HD:YYJ-WX20231113002. New 100% | 5000.00Square Meters | 2675.00USD |
2024-06-27 | TIN AN INVESTMENT PRODUCTION TRADING JOINT STOCK COMPANY | NXF07#&PVC Printing Film: Rolled PVC plastic film, non-porous, non-glue, unreinforced, unprinted, scratch-resistant, anti-scratch, anti-scratch (CW-5909)/ 0.07x1000 mm/ HD: YJ-WX20240528001,100% New | 5000.00Square Meters | 2675.00USD |
2023-08-16 | HUALI GROUP COMPANY VIETNAM | CDW2428EL-15/1#&Màng PVC bề mặt hoa văn, MODEL: CDW2428EL-15, Size: 1M*105.71M , hàm lượng chất hóa dẻo 7%, k xốp, chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt/bổ trợ/kết hợp tương tự với vật liệu khác,mới 100% | 105.71Square Meters | 11.00USD |
2023-05-27 | KUMAR ARCH TECH PRIVATE LIMITED | Plates, sheets, film, foil and strip, of non-cellular polymers of vinyl chloride, containing by weight < 6% of plasticisers, not reinforced, laminated, supported or similarly combined with other materials, without backing, unworked or merely surface-wo... | 19127.93KGS | 141786.48USD |
2022-05-10 | KIEN AN.,JSC | Other N21MANGVAN#&Màng nhựa polyvinylclorua không xốp, không tự dính CW-1936 (CW-3084) chưa được gia cố vật liệu khác, hoa văn vân gỗ, hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng. Mới 100% | 10000.00MTK | 5450.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |