中国

FUJIAN GUANGFENGYUAN IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

178,218.52

交易次数

16

平均单价

11,138.66

最近交易

2021/06/03

FUJIAN GUANGFENGYUAN IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,FUJIAN GUANGFENGYUAN IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 178,218.52 ,累计 16 笔交易。 平均单价 11,138.66 ,最近一次交易于 2021/06/03

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-04-23 CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU THANH PHáT TAPE băng dính xốp 2 mặt EVA FOAM kích thước1mm*1040mm*100m/cuộn, nguyên liệu dùng trong sản xuất ,có lõi,chưa in, không dùng để bọc thực phẩm,màu vàng,xanh,hãng sx Fujian guangfengyuan hàng mới 100% 60.00ROL 7200.00USD
2021-06-03 MERIDIAN PLAST 1)Бумага с покрытием для производства бумажного малярного скотча/Coated paper for the production of paper painting tape. Завод изготовитель "FUJIAN GUANGFENGYUAN IMP.&& EXP.TRADE CO.,LTD", Китай. - вес: 25049 кг, ; 2)150 рулона, ; 3) № конт.:CBHU1854855 25049.00Kilogram 24548.02
2020-05-04 CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU THANH PHáT TAPE băng dính xốp 2 mặt EVA FOAM kích thước1mm*1040mm*100m/cuộn, nguyên liệu dùng trong sản xuất ,có lõi,chưa in, không dùng để bọc thực phẩm,màu vàng,xanh,hãng sx Fujian guangfengyuan hàng mới 100% 80.00ROL 9600.00USD
2019-07-29 CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU THANH PHáT TAPE băng dính xốp một mặt EVA FOAM TAPE JUMBO kích thước 2mm x 1040mm x 50m/ cuộn, có lõi ,nguyên liệu dùng trong sản xuất,chưa in, không dùng bọc thực phẩm , hàng mới 100% 61.00ROL 3660.00USD
2019-07-29 CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU THANH PHáT TAPE băng dính nhựa một mặt TAPE JUMBO kích thước 1mm x 1040mm x 100m/ cuộn, có lõi ,nguyên liệu dùng trong sản xuất,chưa in, không dùng bọc thực phẩm , hàng mới 100% 50.00ROL 6000.00USD
2019-07-29 CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU THANH PHáT TAPE băng dính giấy một mặt TAPE JUMBO kích thước 140Mic x 1250mm x 500m/ cuộn, có lõi ,nguyên liệu dùng trong sản xuất,chưa in, không dùng bọc thực phẩm , hàng mới 100% 68.00ROL 10200.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15