中国

HEBEI JINGDONG INTERNATIONAL CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

44,464.33

交易次数

27

平均单价

1,646.83

最近交易

2021/05/19

HEBEI JINGDONG INTERNATIONAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,HEBEI JINGDONG INTERNATIONAL CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 44,464.33 ,累计 27 笔交易。 平均单价 1,646.83 ,最近一次交易于 2021/05/19

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-07-29 CôNG TY Cổ PHầN VậT LIệU BảO ôN THáI HưNG Tấm cao su lưu hóa không xốp, ( không phải là cao su cứng ), chưa gia cố SBR, KT: 10mm x 1m x 2.77m, 1 tấm = 1 cuộn= 50kg, Nsx: Jingdong Rubber Co.,ltd, hàng mới 100% 70.00ROL 1281.77USD
2020-07-29 CôNG TY Cổ PHầN VậT LIệU BảO ôN THáI HưNG Tấm cao su lưu hóa không xốp, có lớp vải chèn giữa tấm ( không phải là cao su cứng ), chưa gia cố SBR, KT: 3mm x 1m x 9.25m, 1 tấm = 1 cuộn= 50kg, Nsx: Jingdong Rubber Co.,ltd, hàng mới 100% 40.00ROL 1014.80USD
2021-05-19 CôNG TY Cổ PHầN VậT LIệU BảO ôN THáI HưNG Tấm cao su lưu hóa không xốp( không phải là cao su cứng ), chưa gia cố SBR, KT: 10mm x 1m x 2.77m, 1 tấm = 1 cuộn = 50kg. Nsx: Hebei Jingdong International Co.,ltd, hàng mới 100% 100.00ROL 2250.00USD
2020-12-21 CôNG TY Cổ PHầN VậT LIệU BảO ôN THáI HưNG Tấm cao su lưu hóa không xốp( không phải là cao su cứng ), chưa gia cố SBR, KT: 1mm x 1m x 27.78m, 1 tấm = 1 cuộn = 50kg. Nsx: Jingdong Rubber Co.,ltd, hàng mới 100% 100.00ROL 2810.50USD
2020-07-29 CôNG TY Cổ PHầN VậT LIệU BảO ôN THáI HưNG Tấm cao su lưu hóa không xốp( không phải là cao su cứng ), chưa gia cố SBR, KT: 2mm x 1m x 13.88m, 1 tấm = 1 cuộn = 50kg. Nsx: Jingdong Rubber Co.,ltd, hàng mới 100% 80.00ROL 1464.88USD
2020-12-21 CôNG TY Cổ PHầN VậT LIệU BảO ôN THáI HưNG Tấm cao su lưu hóa không xốp ( không phải là cao su cứng ), chưa gia cố SBR, KT: 3mm x 1m x 9.25m, 1 tấm = 1 cuộn=50kg. Nsx: Jingdong Rubber Co.,ltd, hàng mới 100% 120.00ROL 2550.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15