中国

JINGDONG RUBBER CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

11,230.00

交易次数

8

平均单价

1,403.75

最近交易

2019/12/17

JINGDONG RUBBER CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,JINGDONG RUBBER CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 11,230.00 ,累计 8 笔交易。 平均单价 1,403.75 ,最近一次交易于 2019/12/17

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-12-17 CôNG TY Cổ PHầN VậT LIệU BảO ôN THáI HưNG Tấm cao su lưu hóa không xốp( không phải là cao su cứng ), chưa gia cố SBR, KT: 2mm x 1m x 13.88m, 1 tấm = 1 cuộn = 50kg. Nsx: Jingdong Rubber Co.,ltd, hàng mới 100% 60.00ROL 1275.00USD
2019-12-17 CôNG TY Cổ PHầN VậT LIệU BảO ôN THáI HưNG Tấm cao su lưu hóa không xốp, ( không phải là cao su cứng ), chưa gia cố SBR, KT: 8mm x 1m x 3.47m, 1 tấm = 1 cuộn= 50kg, Nsx: Jingdong Rubber Co.,ltd, hàng mới 100% 30.00ROL 637.50USD
2019-12-17 CôNG TY Cổ PHầN VậT LIệU BảO ôN THáI HưNG Tấm cao su lưu hóa không xốp, ( không phải là cao su cứng ), chưa gia cố SBR, KT: 10mm x 1m x 2.77m, 1 tấm = 1 cuộn= 50kg, Nsx: Jingdong Rubber Co.,ltd, hàng mới 100% 40.00ROL 850.00USD
2019-12-17 CôNG TY Cổ PHầN VậT LIệU BảO ôN THáI HưNG Tấm cao su lưu hóa không xốp, có lớp vải chèn giữa tấm ( không phải là cao su cứng ), chưa gia cố SBR, KT: 3mm x 1m x 9.25m, 1 tấm = 1 cuộn= 50kg, Nsx: Jingdong Rubber Co.,ltd, hàng mới 100% 40.00ROL 994.00USD
2019-12-17 CôNG TY Cổ PHầN VậT LIệU BảO ôN THáI HưNG Tấm cao su lưu hóa không xốp ( không phải là cao su cứng ), chưa gia cố SBR, KT: 3mm x 1m x 9.25m, 1 tấm = 1 cuộn=50kg. Nsx: Jingdong Rubber Co.,ltd, hàng mới 100% 80.00ROL 1700.00USD
2019-12-17 CôNG TY Cổ PHầN VậT LIệU BảO ôN THáI HưNG Tấm cao su lưu hóa không xốp ( không phải là cao su cứng ), chưa gia cố SBR, KT: 4mm x 1m x 6.94m, 1 tấm = 1 cuộn=50kg, Nsx: Jingdong Rubber Co.,ltd, hàng mới 100% 40.00ROL 850.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15