中国
HAINING HUANTONG TRADING CO LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,525,975.00
交易次数
2,758
平均单价
915.87
最近交易
2024/12/31
HAINING HUANTONG TRADING CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HAINING HUANTONG TRADING CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 2,525,975.00 ,累计 2,758 笔交易。 平均单价 915.87 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-19 | HH PLASTIC CO., LTD | Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.002)m, mã hàng ML03,đã gia cố bề mặt, dùng để ốp trần, ốp tường. Nhà sx : HAINING HUANTONG TRADING CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 800.00MTK | 160.00USD |
2022-05-06 | HH PLASTIC CO., LTD | Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.002)m, mã hàng ML01,đã gia cố bề mặt, dùng để ốp trần, ốp tường. Nhà sx : HAINING HUANTONG TRADING CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 800.00MTK | 160.00USD |
2022-05-09 | HH PLASTIC CO., LTD | Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.004)m, mã hàng ML15,đã gia cố bề mặt, dùng để ốp trần, ốp tường. Nhà sx : HAINING HUANTONG TRADING CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 2760.00MTK | 662.00USD |
2022-05-09 | HH PLASTIC CO., LTD | Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3x0.009)m, mã hàng CA904,đã gia cố bề mặt, dùng để ốp trần, ốp tường. Nhà sx : HAINING HUANTONG TRADING CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 496.80MTK | 571.00USD |
2022-08-10 | NEW MATERIALS TRADING&INVESTMENT COMPANY LTD | SPC material (Ingredients: 68% CaCO3, 30% PVC, 2% additives), KT (0.4x3x0.009) m, product code hh915, have reinforced surface, used for ceiling cladding, wall tiles. SX: HAINING HUANTONG TRADING CO., LTD. 100%New. | 720.00MTK | 1111.00USD |
2022-07-25 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư VậT LIệU MớI | SPC material (Ingredients: 68% CaCO3, 30% PVC, 2% additives), KT (0.4x3x0.009) m, product code hh902, have reinforced surface, used for ceiling cladding, wall tiles. SX: HAINING HUANTONG TRADING CO., LTD. 100%New. | 676.80MTK | 1105.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |