中国
SHENZHEN LETSOLAR TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
456,919.50
交易次数
43
平均单价
10,626.03
最近交易
2021/01/22
SHENZHEN LETSOLAR TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN LETSOLAR TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 456,919.50 ,累计 43 笔交易。 平均单价 10,626.03 ,最近一次交易于 2021/01/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-04 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Kỳ LâN | Tấm pin hấp thụ năng lượng mặt trời Solar Moudule,(không bao gồm phụ kiện lắp đặt) nhãn hiệu LETSOLAR,model:LK-DY-NY-80W , điện áp: 18V, công suất 80W, kích thước:(1330*505)mm,mới 100% | 200.00PCE | 3600.00USD |
2020-11-17 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Kỳ LâN | Tấm pin hấp thụ năng lượng mặt trời Solar Moudule,(không bao gồm phụ kiện lắp đặt) nhãn hiệu LETSOLAR,model:LD856675-80W, điện áp: 18V, công suất 80W, kích thước:(856*675)mm,mới 100% | 480.00PCE | 8160.00USD |
2020-11-17 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Kỳ LâN | Tấm pin hấp thụ năng lượng mặt trời Solar Moudule,(không bao gồm phụ kiện lắp đặt) nhãn hiệu LETSOLAR,model:LK-DY-NY-80W,điện áp 18v,công suất 80W, kích thước:(1330*505)mm,mới 100% | 350.00PCE | 6300.00USD |
2020-10-20 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Kỳ LâN | Tấm pin hấp thụ năng lượng mặt trời Solar Moudule,(không bao gồm phụ kiện lắp đặt)hiệu LETSOLAR,model:LK-DY-NY-100W,điện áp 18v,công suất 100W, kích thước:(1330*505)mm,mới 100% | 1000.00PCE | 18000.00USD |
2020-11-17 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Kỳ LâN | Tấm pin hấp thụ năng lượng mặt trời Solar Moudule,(không bao gồm phụ kiện lắp đặt) nhãn hiệu LETSOLAR,model:LD856675-80W, điện áp: 18V, công suất 80W, kích thước:(856*675)mm,mới 100% | 480.00PCE | 8160.00USD |
2020-11-09 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Kỳ LâN | Tấm pin hấp thụ năng lượng mặt trời Solar Moudule,(không bao gồm phụ kiện lắp đặt) nhãn hiệu LETSOLAR,model:LK-DY-NY-90W, điện áp: 36V, công suất 90W, kích thước:(1330*505)mm,mới 100% | 650.00PCE | 11700.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |