中国台湾
CONG TY TNHH DONG PHUONG VUNG TAU
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,060,161.61
交易次数
7,330
平均单价
144.63
最近交易
2025/03/27
CONG TY TNHH DONG PHUONG VUNG TAU 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH DONG PHUONG VUNG TAU在中国台湾市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,060,161.61 ,累计 7,330 笔交易。 平均单价 144.63 ,最近一次交易于 2025/03/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-14 | CôNG TY TNHH ĐôNG PHươNG VũNG TàU | GOLF11#&Vecni các loại sx banh golf - WATERBASE PRIMER (TP: từ polymer tổng hợp đã phân tán trong môi trường không chứa nước), hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 1 TK: 102686572000/E31 | 16.00KGM | 205.76USD |
2020-10-06 | CôNG TY TNHH ĐôNG PHươNG VũNG TàU | 468X0#&Dây đai các loại sx túi xách , hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 14 TK: 103273845250/E31 | 0.38YRD | 0.02USD |
2019-02-18 | CôNG TY TNHH ĐôNG PHươNG VũNG TàU | NPL101#&Vải lót khổ 44'''' TP từ xơ staple polyeste, chuyển mục đích sử dụng theo mục 1 TK: 102457705560/E31 | 68.75YRD | 23.65USD |
2021-04-19 | CôNG TY TNHH ĐôNG PHươNG VũNG TàU | NPL098#&Mực in sx banh da (dd polyurethan trong ethyl acetate,butyl acetate methylcylopentanone,hàm lượng dung môi 72%), CMDSD theo mục 1 TK: 102616341700/E31, đã phân bổ cước phí: 1.1357USD | 1.00KGM | 12.60USD |
2020-10-06 | CôNG TY TNHH ĐôNG PHươNG VũNG TàU | 462LE#&Khóa kéo sx túi xách, hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 10 TK: 103361165940/E31, đã phân bổ cước phí: 0.029USD | 0.53YRD | 0.06USD |
2020-10-06 | CôNG TY TNHH ĐôNG PHươNG VũNG TàU | BAG06#&Băng thun sx túi xách, hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 24 TK: 102865468860/E31, đã phân bổ cước phí: 0.0038USD | 0.04YRD | 0.01USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |